Từ Vựng Tiếng Trung Về Đông Y
Có thể bạn quan tâm
Từ xa xưa, thuốc Đông y đã là một trong những phương pháp trị bệnh được người Việt tiếp thu từ văn hóa phương Đông và vẫn phổ biến trong đời sống. Bên cạnh những bài thuốc Đông y quý giá, các phương pháp trị liệu cũng rất được người Việt tin dùng không. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và các phương pháp chữa bệnh. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn.
1. Từ vựng về các loại thuốc Đông y
Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
降香 | Jiàng xiāng | Giáng hương |
芥白 | Jiè bái | Giới bạch |
苛叶 | Kē yè | Hà diệp |
何首乌 | Hé shǒu wū | Hà thủ ô |
夏枯草 | Xià kū cǎo | Hạ khô thảo |
海桐皮 | Hǎi tóng pí | Hải đồng bì |
海金砂 | Hǎi jīn shā | Hải kim sa |
海藻 | Hǎi zǎo | Hải tảo |
杏仁 | Xìng rén | Hạnh nhân |
花蕊石 | Huā ruǐ shí | Hoa nhị thạch |
淮山 | Huái shān | Hoài sơn |
黄莲 | Huáng lián | Hoàng liên |
槐花 | Huái huā | Hòe hoa |
虎骨 | Hǔ gǔ | Hổ cốt |
玄参 | Xuán shēn | Huyền sâm |
益母草 | Yì mǔ cǎo | Ích mẫu thảo |
苦参 | Kǔ cān | Khổ sâm |
金樱子 | Jīn yīng zi | Kim anh tử |
罗汉果 | Luó hàn guǒ | La hán quả |
炉甘石 | Lú gān shí | Lô cam thạch |
鹿茸 | Lù róng | Lộc nhung |
木香 | Mù xiāng | Mộc hương |
2. Từ liên quan đến phương pháp chữa bệnh Đông y
Tiếng Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
中医诊所 | Zhōngyī zhěnsuǒ | Phòng khám đông y |
中成药 | Zhōng chéngyào | Thuốc đông y pha chế sẵn |
草药 | Cǎoyào | Thảo dược |
抓药 | Zhuāyào | Bốc thuốc |
熬药 | Áo yào | Sắc thuốc |
药罐子 | Yàoguànzi | Hộp đựng thuốc |
五行 | Wǔ xíng | ngũ hành |
阴阳 | Yīnyáng | Âm dương |
气功 | Qìgōng | Khí công |
穴位 | Xuéwèi | Huyệt vị |
经络 | Jīngluò | Kinh lạc |
看气色 | Kàn qìsè | Nhìn khí sắc |
号脉 | Hàomài | Bắt mạch |
药膳 | Yàoshàn | Liều thuốc |
针灸 | Zhēnjiǔ | Châm cứu |
膏药 | Gāoyao | Thuốc cao |
推拿 | Tuīná | Xoa bóp |
中医按摩 | Zhōngyī ànmó | Xoa bóp đông y |
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Đông y và các phương pháp chữa bệnh, các bạn hãy lưu lại và ghi nhớ nhé! Các bạn hãy quan tâm trang web của trung tâm tiếng Trung Thượng Hải để học thêm các chủ đề khác nhé!
Xem thêm |
TÊN CÁC GIA VỊ TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP VÀ NẤU NƯỚNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TRÁI CÂY
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC ĐỜI SỐNG HÀNG NGÀY
Từ khóa » Bấm Huyệt Tiếng Trung Là Gì
-
Bấm Huyệt Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Massage
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đông Y Và Châm Cứu"
-
án Huyệt Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Bấm Huyệt Tiếng Trung Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
án Huyệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chữa Bệnh Bằng Châm Cứu Phần 2
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Spa | Massage
-
Top 9 Tên Huyệt Bằng Tiếng Trung 2022
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Ngành Thẩm Mỹ, Nail, Spa Massage
-
Các Huyệt Liên Quan đến Phổi | Vinmec
-
Vị Trí Và Tác Dụng Của Huyệt Phủ Xá | Vinmec