Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đồ ăn Vặt - Hán Ngữ Trác Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin liên hệ
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: chân gà, Hán Ngữ Trác Việt, xôi xéo, bánh cuốn, bánh chuối, bún riêu cua, bún ốc, cơm cháy, sữa chua, nộm, mỳ tôm, bò khô, ruốc, giăm bông, lơ, Thịt lợn khô, mứt hoa quả, quả sấy khô, đậu phông, bắp rang bơ, bánh gạo, khoai tây chiên, tôm khô, kẹo chocolate, bánh humburger, bánh su kem, bánh sừng bò, bánh mỳ kẹp thịt, hạt cười, xúc xích, kẹp cao su
Thông tin liên hệ
- 0903.496.722
- hanngutracviet@gmail.com
- Trang nhất
- Tin Tức
- Tin tức – sự kiện
- Góc báo chí
- Video clip
- Hoạt động ngoại khóa
- Kiến thức và kỹ năng
- Cơ hội nghề nghiệp
- Lịch khai giảng các khóa học
- Giới thiệu về Trác Việt
- Tài Liệu
- Tài liệu ôn thi HSK
- Tài liệu tiếng Trung
- Khóa học
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh nghiệp
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Du học
- Du học Trung Quốc
- Cơ hội học bổng
- Gương mặt visa
- Du học Nhật Bản
- Du học Hàn Quốc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du học Singapore
- Du học Đài Loan
- Góc cảm nhận
- Phụ huynh
- Đối tác
- Học viên
- Giáo viên
- Liên hệ
- Tìm kiếm
- Trang nhất
- Tài Liệu
- Tài liệu tiếng Trung
| Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán | Xôi xéo |
| Juǎn tǒng fěn | Bánh cuốn |
| Xiāngjiāo bǐng | Bánh chuối |
| Xiè tāng mǐxiàn | Bún riêu cua |
| Luósī fěn | Bún ốc |
| Guōbā | Cơm cháy |
| Suānnǎi | Sữa chua |
| Liángbàn cài | Nộm |
| Fāngbiànmiàn | Mỳ tôm (mỹ ăn liền) |
| Niúròu gān | bò khô |
| Ròusōng | Ruốc |
| Huǒtuǐ | Giăm bông |
| Zhūròu gān | Thịt lợn khô |
| Guǒfǔ mìjiàn | Mứt hoa quả |
| Guǒ gān | Quả sấy khô |
| Huāshēng | Đậu phộng |
| Bào mǐhuā | Bắp rang bơ |
| Xuě bǐng | Bánh gạo |
| Shǔ piàn | Khoai tây chiên |
| Xiā gàn | Tôm khô |
| Tángguǒ qiǎokèlì | Kẹo chocolate |
| Jī jiǎo | Chân gà |
| Nǎichá | Trà sữa |
| Niúròu bǐng | Bánh hamburger |
| Nǎiyóu pào fū | Bánh su kem |
| Yángjiǎo miànbāo | Bánh sừng bò |
| Règǒu | Bánh mỳ kẹp thịt (hot dog) |
| Kāixīn guǒ | Hạt cười |
| Xiāngcháng | Xúc xích |
| Kǒuxiāngtáng | Kẹo cao su |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
- Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 1) (20/08/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 2) (27/08/2018)
- 先后---前后 (29/08/2018)
- từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân Bay (12/09/2018)
- Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
- Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)
- từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu (23/09/2018)
- phân biệt 爱---喜欢 (26/09/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc (30/09/2018)
- phân biệt 安静---平静---宁静 (30/09/2018)
Những tin cũ hơn
- phân biệt 难过---难受 (08/08/2018)
- từ vựng tiếng Trung về chủ đề công viên (06/08/2018)
- phân biệt 开始---起初---最初---当初 (02/08/2018)
- từ vựng tiếng Trung về thủ tục hải quan (31/07/2018)
- Phân biệt 看来---看起来---看样子---看上去 (25/07/2018)
- từ vựng tiếng Trung nhân viên trong bệnh viện (23/07/2018)
- Phân biệt 马上---立刻---顿时 (18/07/2018)
- từ vựng tiếng Trung chủ đề một vài gia vị thường dùng (16/07/2018)
- Phân biệt 多少---几 (11/07/2018)
- từ vựng tiếng Trung về chủ đề bến xe P2 (09/07/2018)
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh...
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Tiếng Trung cấp tốc
- Ngữ pháp tiếng Trung
- Tiếng Trung dịch thuật
- Tiếng Trung chuyên ngành
- Tiếng Trung nghe nói cơ...
- Đinh Minh 0936968608
- Thanh Bình 0903496722
- Đang truy cập9
- Máy chủ tìm kiếm3
- Khách viếng thăm6
- Hôm nay1,082
- Tháng hiện tại44,761
- Tổng lượt truy cập6,200,015
Từ khóa » đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung
-
Hỏi Mua đồ ăn Vặt Tiếng Trung
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
ĐỒ ĂN VẶT BẰNG TIẾNG TRUNG QUỐC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Của Giới Trẻ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Vặt Tại Việt Nam
-
Đồ ăn Vặt Trong Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĂN VẶT
-
Ăn Vặt Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
30 Món Ăn Vặt Phổ Biến Bằng Tiếng Trung - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Đồ ăn Vặt Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ ăn Vặt - VIỆN GIÁO DỤC NGOẠI ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch