Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Trái Cây
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to contentTừ vựng tiếng Trung về chủ đề trái cây. Trái cây luôn có rất nhiều tác dụng đối với sức khỏe và làn da của chúng ta, nó cũng mang lại cảm giác ngon miệng khi chúng ta thưởng thức nó. Do vậy Web Tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé !
- 柠檬 /níngméng/ Trái chanh
- 橙子 /chéngzi/ Trái Cam
- 榴莲 /Liúlián/ Sầu riêng
- 橘子 /Júzi/ Trái Quýt
- 人心果 /Rénxīn guǒ/ Trái sapôchê
- 梨子 /Lízi/ Trái Lê
- 香蕉 /Xiāngjiāo/ Trái Chuối
- 荔枝 /Lìzhī/ Trái vải
- 石榴 /Shíliú/ Trái lựu
- 山竺 /Shān zhú/ Trái măng cụt
- 荔枝 /Lìzhī/ Trái vải
- 木瓜 /Mùguā/ Trái đu đủ
- 葡萄 /Pútao/ Trái Nho
- 西瓜 /Xīguā/ Trái dưa hấu
- 菠萝 /Bōluó/ Trái dứa
- 苹果 /píngguǒ/ Trái táo
- 芒果 /Mángguǒ/ Trái xoài
- 菠萝蜜 /Bōluómì/ Trái mít
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trái cây…
- 椰子 /Yēzi/ Trái dừa
- 火龙果 /Huǒlóng guǒ/ Trái thanh long
- 玉米 /Yùmǐ/ Trái bắp, trái ngô
- 龙眼 /Lóngyǎn/ Trái nhãn
- 草莓 /Cǎoméi/ Trái dâu tây
- 番荔枝 /Fān lìzhī/ trái mãng cầu
- 刺果番荔枝 /Cì guǒ fān lìzhī// Trái mãng cầu xiêm
- 柚子 /yòuzi/ Quả bưởi
- 牛奶果 /Niúnǎi guǒ/ Trái vú sữa
- 甘蔗 /Gānzhè/ Cây mía
- 红毛丹 /Hóng máo dān/ Trái chôm chôm
- 佛手瓜 /Fóshǒu guā/ Trái su su
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Từ vựng tiếng Trung về Ô nhiễm môi trường
Khóa tiếng Trung cho Trẻ Em tốt nhất
Những câu nói tiếng Trung truyền cảm hứng
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ Khí
KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG HÀNG NGÀY
Từ vựng tiếng Trung về làm đẹp ( Phần 3)
Từ vựng tiếng Trung về ngoại giao.
Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng
Phân biệt cách sử dụng 没 và 不
Từ vựng tiếng Trung về cưới hỏi.
Mới Nhất
Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình
Khóa Học
Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ
Khóa Học
Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12
Khóa Học
Du học sinh Trung Quốc quận 3 nên học tiếng Trung ở đâu?
Khóa Học
Khóa học tiếng Trung chất lượng quận Phú Nhuận có học phí bao nhiêu?
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
- Gọi điện
- Nhắn tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Các Loại Quả Trong Tiếng Trung
-
Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trái Cây
-
Tổng Hợp Tên Gọi Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Trái Cây Hoa Quả Tiếng Trung
-
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY
-
Từ Vựng Các Loại Trái Cây Tiếng Trung - HSKCampus
-
CÁC LOẠI TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG TRUNG (Phiên Bản đầy đủ Nhất)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Quả, Trái Cây
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Quả
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Các Loại Trái Cây
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Hoa Quả"