Tuyết – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Thổ Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twiət˧˥twiə̰k˩˧twiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twiət˩˩twiə̰t˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “tuyết”
  • 踅: tiết, tuyệt, sế, tuyết
  • 鱈: tuyết
  • 雪: tuyết
  • 䨮: tuyết
  • 彐: kế, kệ, kí, ký, tuyết
  • 鳕: tuyết

Phồn thể

  • 鱈: tuyết
  • 雪: tuyết
  • 踅: sê, tuyệt, tuyết

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 彐: kẹ, kế, kệ, kí, ký, tuyết
  • 雪: tuyết
  • 鳕: tuyết
  • 鱈: tuyết

Danh từ

tuyết

tuyết

  1. nước đóng băng và kết tinh mà rơi như mưa. Tuyết rơi dày nửa mét

Từ liên hệ

  • băng
  • nước đá

Dịch

nước đóng băng và kết tinh mà rơi như mưa
  • Tiếng Anh: snow
  • Tiếng Đan Mạch: sne gch
  • Tiếng Đức: Schnee
  • Tiếng Hà Lan: sneeuw gc hoặc
  • Tiếng Hungary: hó
  • Tiếng Nga: снег (sneg)
  • Tiếng Pháp: neige gc
  • Tiếng Phần Lan: lumi
  • Tiếng Ý: neve gc

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Thổ

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/twiət⁷/

Danh từ

tuyết

  1. tuyết.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tuyết&oldid=2281328” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Thổ
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ
  • Danh từ tiếng Thổ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tuyết 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Hán Việt Tuyết