Tweezers - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | tweezers |
Thuật ngữ tweezersBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhípXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Tweezers
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Tweezers là gì?
Tweezers có nghĩa là (n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp
- Tweezers có nghĩa là (n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp Tiếng Anh là gì?
(n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp Tiếng Anh có nghĩa là Tweezers.
Ý nghĩa - Giải thích
Tweezers nghĩa là (n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp.
Đây là cách dùng Tweezers. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Tweezers là gì? (hay giải thích (n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp nghĩa là gì?) . Định nghĩa Tweezers là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tweezers / (n) Cái cặp, cái nhíp, gấp bằng nhíp. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Nhíp Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nhíp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Nhíp In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI NHÍP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NHÍP - Translation In English
-
"cái Nhíp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Nhíp Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cái Nhíp" - Là Gì?
-
Nhíp Nhổ Tóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhíp Bằng Tiếng Anh
-
Nhíp (cái) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cái Nhíp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Nhíp - Kinh-nghiệ | Năm 2022