TWINKLING LIGHTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TWINKLING LIGHTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['twiŋkliŋ laits]twinkling lights
['twiŋkliŋ laits] ánh đèn lấp lánh
twinkling lightsglittering lightsánh sáng lấp lánh
sparkling lightstwinkling lightsglittering lightsthe glint of lightthe glimt of lighta sparkling glowđèn nhấp nháy
flashing lightsstrobe lightsblinking lightsflickering lightstwinkling lightsstroboscopic lampsblinking lamp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Những anh sáng lấp lánh đó là gì nhỉ?.Twinkling lights radiated from his 36 pairs of wings.
Ánh sáng lấp lánh phát ra từ 36 đôi cánh.Christmas trees abound, decorated with twinkling lights and often with a red cross on the top.
Cây thông Noel rất nhiều, được trang trí với ánh đèn lấp lánh và thường có một chữ thập đỏ trên đỉnh.If as in the daytime, the park is full of flower color when night comes it again engulfed in twinkling lights.
Nếu như vào ban ngày, cả công viên tràn ngập sắc hoa thì khi đêm đến nó lại chìm trong ánh đèn lấp lánh.This fascinating image shows the twinkling lights of europe, north africa, the middle east and western asia.
Hình ảnh hấp dẫn này cho thấy những ánh đèn lấp lánh của châu Âu, Bắc Phi, Trung Đông và Tây Á.And there, still high above them on a further slope,they saw the twinkling lights of a house.
Và ở đấy, vẫn còn nằm cao phía trên họ ở đường dốc phía trên,họ nhìn thấy ánh sáng lấp lánh từ một ngôi nhà.Ordinary Time means we take the twinkling lights of Christmas down from our homes and relocate them to our hearts.
Mùa Thường Niên có nghĩa là chúng ta đem ánh sáng lấp lánh của Giáng Sinh từ ngôi nhà của chúng ta và đặt chúng vào trong tâm hồn.There was a time when Stone Age men and women used to sit and look up at the sky andsay,"What are those twinkling lights?.
Đã có lúc những con người thời Đồ đá đã ngồi và nhìn lên bầu trời vànói:" Những anh sáng lấp lánh đó là gì nhỉ?.Twinkling lights aren't just pretty-- if they're flickering at a specific frequency, they could also treat Alzheimer's disease.
Những ánh đèn lấp lánh không chỉ rất đẹp, nhưng nếu đang nhấp nháy ở một tần số cụ thể thì chúng còn có thể điều trị bệnh Alzheimer.Legoland Christmas Bricktacular: Enjoy special shows, twinkling lights, toy soldiers and more.
Legoland Christmas Bricktacular: Nơi thưởng thức các chương trình đặc biệt, ngắm ánh đèn lấp lánh, lính đồ chơi và nhiều hơn nữa.But thanks to the addition of these twinkling lights, the site remains impressive(arguably becoming even more impressive) when the temperatures drop.
Tuy nhiên, nhờ vào sự trang trí của những ánh đèn lấp lánh, địa điểm này vẫn ấn tượng( được cho là trở nên ấn tượng hơn) khi nhiệt độ giảm.During the Christmas season the same space is transformed to house a pop-up Alpine Ski Bar,topped with snow and twinkling lights.
Vào mùa Giáng sinh, không gian này được chuyển đổi thành Alpine Ski Bar nổi bật,được phủ tuyết và đèn nhấp nháy.With trees, vines and twinkling lights, this fantasy tavern allows you to be transported into another world, right in the middle of Barcelona's Gothic Quarter.
Với cây, dây leo và đèn lấp lánh, quán rượu về hình ảnh này cho phép bạn được vận chuyển vào một thế giới khác, ở ngay giữa khu phố Gothic của Barcelona.The building, an impressive 1,453 feet tallincluding the broadcast tower, offers views of Manhattan's twinkling lights from two observatories.
Tòa nhà, với chiều cao ấn tượng 1.453 foot bao gồm tháp truyền thanh,nơi có thể xem ánh đèn lấp lánh của Manhattan từ hai đài quan sát.Now in its 11th year, Light Up the Beach features more than 80,000 twinkling lights along the Toronto Beaches boardwalk to support The Michael Garron Hospital Foundation.
Năm nay là năm thứ 11, Light Up the Beach có hơn 80.000 ánh sáng lấp lánh dọc theo lối đi bộ Toronto Beaches để hỗ trợ Quỹ bệnh viện Michael Garron.With the backdrop of the River Elbe,Dresden is annually turned into a Winter Wonderland with thousands of twinkling lights: romantic, festive and charming.
Với bối cảnh của sông Elbe,Dresden hàng năm biến thành một Winter Wonderland với hàng ngàn ánh đèn lấp lánh, lãng mạn và quyến rũ.With stunning sunsets in the afternoon, and twinkling lights from fishing boats in the evening, it is a romantic spot and popular location for dates.
Với cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp khi chiều về và ánh đèn lấp lánh từ những chiếc thuyền đánh cá khi màn đêm buông xuống, nơi đây thật lãng mạn và là nơi các đôi uyên ương thường lui tới hẹn hò.With the backdropof the Elbe River, Dresden becomes annually a Winter Wonderland with thousands of twinkling lights: romantic, festive and charming.
Với bối cảnh của sông Elbe,Dresden hàng năm biến thành một Winter Wonderland với hàng ngàn ánh đèn lấp lánh, lãng mạn và quyến rũ.And yet, the city's twinkling lights and chaotic corners also invite you to embrace every New York minute, explore every enclave and create your own urban adventure.
Chưa hết, ánh đèn lấp lánh và không gian náo nhiệt của thành phố cũng mời các bạn cảm nhận từng phút, từng giây New York, khám phá mọi vùng đất phồn thịnh và tạo ra cuộc sống đô thị của riêng bạn.Enjoy the perfect meal at Esquire, renowned as Brisbane's finest restaurant,overlooking the twinkling lights of Story Bridge and the river ferries.
Thưởng thức bữa ăn hoàn hảo tại Esquire, nổi tiếng là nhà hàng tốt nhất của Brisbane,nhìn ánh đèn lấp lánh của Story Bridge và phà sông.Lovers of cold weather will thrive in London between December to February when the snowblankets the city and the skyline sparked with festive, twinkling lights.
Những người yêu thích thời tiết lạnh sẽ phát triển mạnh ở London trong khoảng thời gian từ tháng 12 đến tháng 2 khi tuyết phủ kín thành phố vàđường chân trời lấp lánh ánh đèn lễ hội.Perhaps the most beautifully decorated of all is Somerset House rink, with twinkling lights and dedicated staff ready to help you if you're feeling a bit like Bambi on ice.
Có lẽ sân băng được trang trí đẹp nhất là Somerset House, với nhiều đèn nhấp nháy và nhân viên nhiệt tình, sẵn lòng giúp bạn nếu bạn cảm thấy bỡ ngỡ như Bambi trên băng.The perfectly manicured,pillared wings of Somerset House overlook a massive 18th century courtyard that becomes a huge outdoor ice skating rink in winter- complete with twinkling lights and afternoon tea by Fortnum& Mason.
Những cột trụ của tòa nhà Somerest House tô điểm hoàn hảo nhìn ra khoảng sân lớn từthế kỷ 18 mà giờ đã trở thành một sân trượt băng ngoài trời cho mùa đông- hoàn hảo hơn với ánh đèn lấp lánh và ly trà chiều của Fortnum& Mason.But the main elements of the European holiday market are there?think twinkling lights, wooden stalls, steaming cups of Gluehwein(mulled hot wine) and most importantly, an outdoor location.
Nhưng những yếu tố chính của thị trường kỳ nghỉ châu Âu là ở đó,hãy nghĩ rằng ánh đèn lấp lánh, quầy hàng bằng gỗ, cốc hấp của Keohwein( rượu nóng nghiền nát) và quan trọng nhất là một địa điểm ngoài trời.Each time weswung around a corner, I saw the valleys of the city laid out below us, bowls of twinkling lights that shifted in the mist.
Mỗi lần chúng tôi ngoặt vào một góc phố, tôi lại thấy các thung lũng của thành phốnằm ngay phía dưới, những luồng sáng lấp lánh di chuyển trong màn sương mờ.In the previous yearhe said:"Beside the crib, the Christmas tree, with its twinkling lights, reminds us that with the birth of Jesus the tree of life has blossomed anew in the desert of humanity.
Ngài nói( 2003):" Bên cạnh Máng Cỏ, thìCây Thông Giáng Sinh, với ánh đèn lấp lánh, nhắc nhở chúng ta rằng với sự ra đời của Chúa Giêsu, thì Cây Sự Sống đã nở hoa một lần nữa trên sa mạc của nhân loại.Don't Miss: In April to June,when it is mating season for the fireflies, the hills come alive with the twinkling lights of the bioluminescent insects.
Đừng bỏ lỡ tới đây vào tháng 4, 6 bởi lúc đó là mùa giao phối của đom đóm,những ngọn đồi trở nên sống động với ánh sáng lấp lánh của những con côn trùng phát quang.After traveling nearly 300 kilometersthrough the Kentucky countryside, you will approach the twinkling lights of downtown Lexington, one of the starting points on the Kentucky Bourbon Trail.
Sau khi đi du lịch gần 300 cây số qua vùng nông thôn Kentucky,bạn sẽ tiếp cận ánh đèn lấp lánh của trung tâm thành phố Lexington, một trong những điểm khởi đầu trên Đường mòn Bourbon Kentucky.All the stores are aglow with lights and tinsel(earlier andearlier every year, it seems), we string lights around our houses and decorate a tree, and even the streets of cities and towns shine with twinkling lights around many of the buildings.
Tất cả các cửa hàng đều rực sáng với đèn và kim tuyến( có vẻ mồi năm lại một sớm hơn), họ giăngi đèn xung quanh nhà của họ và trang trí cây, vàthậm chí cả các đường phố của nhiều thị trấn tỏa sáng với ánh đèn lấp lánh xung quanh nhiều tòa nhà.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 80, Thời gian: 0.332 ![]()
![]()
twinkle twinkletwinks

Tiếng anh-Tiếng việt
twinkling lights English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Twinkling lights trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Twinkling lights trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - luces centelleantes
- Tiếng đức - funkelnden lichtern
- Thụy điển - blinkande ljus
- Na uy - blinkende lys
- Hà lan - twinkelende lichtjes
- Tiếng slovenian - utripajoče luči
- Tiếng slovak - blikajúce svetlá
- Người ăn chay trường - мигащи светлини
- Tiếng rumani - lumini strălucitoare
- Bồ đào nha - luzes cintilantes
- Người ý - luci scintillanti
- Tiếng indonesia - lampu berkelap-kelip
- Người pháp - lumières scintillantes
- Người hy lạp - φώτα ριπή
- Thổ nhĩ kỳ - parıldayan ışıklar
- Tiếng croatia - treperava svjetla
Từng chữ dịch
twinklinglấp lánhnhấp nháynháy mắtchớp mắttwinklinglightsdanh từđènlightslightsánh sángđèn chiếu sánglightsđộng từthắpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Twinkling
-
Ý Nghĩa Của Twinkling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TWINKLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Twinkling | Vietnamese Translation
-
Twinkling Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
TWINKLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Twinkling: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của "twinkle" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Twinkling Là Gì
-
Truyện Của Nhóm Dịch Twinkling Stars Team
-
Nhóm Dịch Twinkling Stars Team đăng Truyện Mới Nhất - Fecomic
-
Wikipedia:Twinkle – Wikipedia Tiếng Việt
-
Anh-Maltese Dịch:: Twinkle :: Dictionary
-
Twinkle Twinkle Little Star - Lời Dịch Online