Twinkling Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "twinkling" thành Tiếng Việt
cái nháy mắt, long lanh, lóng lánh là các bản dịch hàng đầu của "twinkling" thành Tiếng Việt.
twinkling adjective noun verb ngữ phápSparkling intermittently. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm twinklingTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cái nháy mắt
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
long lanh
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lóng lánh
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lấp lánh
- nháy mắt
- nhấp nhánh
- sự lấp lánh
- sự nhấy nháy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " twinkling " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "twinkling" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Twinkling
-
Ý Nghĩa Của Twinkling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TWINKLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Twinkling | Vietnamese Translation
-
TWINKLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TWINKLING LIGHTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Twinkling: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của "twinkle" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Twinkling Là Gì
-
Truyện Của Nhóm Dịch Twinkling Stars Team
-
Nhóm Dịch Twinkling Stars Team đăng Truyện Mới Nhất - Fecomic
-
Wikipedia:Twinkle – Wikipedia Tiếng Việt
-
Anh-Maltese Dịch:: Twinkle :: Dictionary
-
Twinkle Twinkle Little Star - Lời Dịch Online