Tỷ Giá Bảng Anh (GBP) Hôm Nay

Tỷ giá Bảng Anh mới nhất Tỷ giá GBP hôm qua Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay - Cập nhật lúc 07:10 12/12/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 07:10 12/12/2024 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 31,959 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,577 31,896 32,919
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,853 0.00
VPBank (VPBank) 31,959 31,959 32,829
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,749 31,849 32,814
HSBC Việt Nam (HSBC) 31,584 31,875 32,912

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Tra cứu

Tỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay

  • Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
  • Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
  • Tỷ giá Euro (EUR)
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
  • Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
  • Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
  • Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
  • Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
  • Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,135 25,465
EUR 26,027 27,454
GBP 31,577 32,919
JPY 161.35 170.73
HKD 3,180.76 3,315.96
AUD 15,766.45 16,436.65
CAD 17,448.04 18,189
RUB 0.00 259.36
Cập nhật lúc 07:10 12/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021

Từ khóa » Tiền Bảng Anh Ngày Hôm Nay