Tỷ Giá Ngoại Tệ - Giá Vàng - Nam A Bank
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1Loại tiền | tỷ giá đồng việt nam | ||
---|---|---|---|
Mua | Bán | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Đô la Mỹ (USD) | 25.193,00 | 25.243,00 | 25.553,00 |
Đồng tiền Châu Âu (EUR) | 25.650,00 | 25.845,00 | 26.641,00 |
Bảng Anh (GBP) | 30.788,00 | 31.113,00 | 32.145,00 |
Yên Nhật (JPY) | 155,23 | 158,23 | 164,01 |
Franc Thụy Sĩ (CHF) | 27.200,00 | 27.470,00 | 28.405,00 |
Đô la Canada (CAD) | 17.042,00 | 17.242,00 | 17.976,00 |
Đô la Úc (AUD) | 15.450,00 | 15.635,00 | 16.122,00 |
Đô la Singapore (SGD) | 18.184,00 | 18.354,00 | 18.863,00 |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 3.159,00 | 3.159,00 | 3.373,00 |
Won Hàn Quốc (KRW) | 16,37 | 16,37 | 18,17 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá
Tỷ giá vàng ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1tỷ giá vàng | |||
---|---|---|---|
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Đơn vị tính |
Vàng SJC - 1 Lượng | 8.400.000,00 | 8.550.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 5 Chỉ | 8.395.000,00 | 8.555.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 2 Chỉ | 8.395.000,00 | 8.555.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 1 Chỉ | 8.395.000,00 | 8.555.000,00 | Chỉ |
- Đăng ký trực tuyến
- Chi nhánh/Onebank/ATM
- Biểu phí - Hạn mức
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Câu hỏi thường gặp
Từ khóa » Tiền Bảng Anh Ngày Hôm Nay
-
Tỷ Giá Bảng Anh GBP Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Bảng Anh - Tỷ Giá GBP Mới Nhất Hôm Nay 02/08/2022
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Bảng Anh (GBP/VND) Hôm Nay (MỚI NHẤT) - ChoGia.VN
-
Giá GBP VND Hôm Nay | Đồng Bảng Anh Việt Nam Đồng
-
Tỷ Giá Bảng Anh (GBP) Hôm Nay
-
Bảng Tỷ Giá Bảng Anh Mới Nhất Ngày Hôm Nay - VietnamBiz
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Tỷ Giá Bảng Anh - Tỷ Giá đồng GBP (British Pound) Mới Nhất Hôm ...
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Tỷ Giá GBP (Bảng Anh) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV