Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Won Hàn Quốc. Đổi Tiền USD/KRW
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhKRW$1,000 USD = ₩1.458 KRW
Mid-market exchange rate at 13:47Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi USD sang KRW
1 USD = 1.458,24000 KRW
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → KRWGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 1458.24KRWĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,058 | 0,108 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,014 |
1 INR | 17,119 | 1 | 1,845 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,086 | 0,237 |
1 JPY | 9,277 | 0,542 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,046 | 0,128 |
1 CAD | 1.013,23 | 59,187 | 109,217 | 1 | 0,668 | 0,553 | 5,07 | 14,003 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 USD | 1,458.24000 KRW |
5 USD | 7,291.20000 KRW |
10 USD | 14,582.40000 KRW |
20 USD | 29,164.80000 KRW |
50 USD | 72,912.00000 KRW |
100 USD | 145,824.00000 KRW |
250 USD | 364,560.00000 KRW |
500 USD | 729,120.00000 KRW |
1000 USD | 1,458,240.00000 KRW |
2000 USD | 2,916,480.00000 KRW |
5000 USD | 7,291,200.00000 KRW |
10000 USD | 14,582,400.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 KRW | 0.00069 USD |
5 KRW | 0.00343 USD |
10 KRW | 0.00686 USD |
20 KRW | 0.01372 USD |
50 KRW | 0.03429 USD |
100 KRW | 0.06858 USD |
250 KRW | 0.17144 USD |
500 KRW | 0.34288 USD |
1000 KRW | 0.68576 USD |
2000 KRW | 1.37152 USD |
5000 KRW | 3.42879 USD |
10000 KRW | 6.85758 USD |
20000 KRW | 13.71516 USD |
30000 KRW | 20.57274 USD |
40000 KRW | 27.43032 USD |
50000 KRW | 34.28790 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chuyển đổi Won Sang Usd
-
Won Hàn Quốc (KRW) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền KRW/USD
-
Đồng Won Hàn Quốc Đô La Mỹ (KRW USD) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đô La Mỹ KRW/USD - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ KRW Sang USD - Valuta EX
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang đô La Mỹ (KRW/USD)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Won Hàn Quốc (KRW) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
USD/KRW - Chuyển đổi Tiền Đô La Mỹ Sang Won Hàn Quốc - CoinYEP
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
1300 Đô La Mỹ đến Won Hàn Quốc | Đổi 1300 USD KRW
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 KRW USD - IFC Markets
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ USD Sang KRW - Currency World