Tỷ Giá Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền KRW/USD
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền KRW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnKRWChuyển đổi thànhUSD₩1,000 KRW = $0,0006858 USD
Mid-market exchange rate at 13:10Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi KRW sang USD
1 KRW = 0,00069 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi KRW → USDGửi email cho tôi khi
1 KRW vượt 0.000685768USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | CAD | AUD | GBP | INR | SGD | CNY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,962 | 1,442 | 1,605 | 0,797 | 85,16 | 1,359 | 7,296 |
1 EUR | 1,039 | 1 | 1,499 | 1,668 | 0,828 | 88,519 | 1,413 | 7,584 |
1 CAD | 0,694 | 0,667 | 1 | 1,113 | 0,552 | 59,063 | 0,943 | 5,06 |
1 AUD | 0,623 | 0,6 | 0,898 | 1 | 0,496 | 53,067 | 0,847 | 4,547 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
KRW sang USD
KRW sang EUR
KRW sang CAD
KRW sang AUD
KRW sang GBP
KRW sang INR
KRW sang SGD
KRW sang CNY
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 KRW | 0.00069 USD |
5 KRW | 0.00343 USD |
10 KRW | 0.00686 USD |
20 KRW | 0.01372 USD |
50 KRW | 0.03429 USD |
100 KRW | 0.06858 USD |
250 KRW | 0.17144 USD |
500 KRW | 0.34288 USD |
1000 KRW | 0.68577 USD |
2000 KRW | 1.37154 USD |
5000 KRW | 3.42884 USD |
10000 KRW | 6.85768 USD |
20000 KRW | 13.71536 USD |
30000 KRW | 20.57304 USD |
40000 KRW | 27.43072 USD |
50000 KRW | 34.28840 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 USD | 1,458.22000 KRW |
5 USD | 7,291.10000 KRW |
10 USD | 14,582.20000 KRW |
20 USD | 29,164.40000 KRW |
50 USD | 72,911.00000 KRW |
100 USD | 145,822.00000 KRW |
250 USD | 364,555.00000 KRW |
500 USD | 729,110.00000 KRW |
1000 USD | 1,458,220.00000 KRW |
2000 USD | 2,916,440.00000 KRW |
5000 USD | 7,291,100.00000 KRW |
10000 USD | 14,582,200.00000 KRW |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Chuyển đổi Won Sang Usd
-
Won Hàn Quốc (KRW) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) Sang đô La Mỹ (USD)
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Won Hàn Quốc. Đổi Tiền USD/KRW
-
Đồng Won Hàn Quốc Đô La Mỹ (KRW USD) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đô La Mỹ KRW/USD - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ KRW Sang USD - Valuta EX
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang đô La Mỹ (KRW/USD)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Won Hàn Quốc (KRW) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
USD/KRW - Chuyển đổi Tiền Đô La Mỹ Sang Won Hàn Quốc - CoinYEP
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
1300 Đô La Mỹ đến Won Hàn Quốc | Đổi 1300 USD KRW
-
Chuyển đổi Tiền Tệ 1 KRW USD - IFC Markets
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ USD Sang KRW - Currency World