Won Hàn Quốc (KRW) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc British Virgin IslandsEl SalvadorGuamQuần đảo MarshallMicronesiaQuần đảo Bắc MarianaPalauPuerto RicoHoa KỳTurks và Caicos IslandsQuần đảo VirginTimor-LesteEcuador
Won Hàn Quốc (KRW) Đô la Mỹ (USD)
Các quốc gia và các ngoại tệ khác

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu USD có thể được viết $. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

KRW USD
coinmill.com
1000 0.69
2000 1.38
5000 3.45
10,000 6.90
20,000 13.79
50,000 34.48
100,000 68.95
200,000 137.90
500,000 344.76
1,000,000 689.51
2,000,000 1379.03
5,000,000 3447.56
10,000,000 6895.13
20,000,000 13,790.26
50,000,000 34,475.65
100,000,000 68,951.29
200,000,000 137,902.59
KRW tỷ lệ 22 tháng Mười hai 2024
USD KRW
coinmill.com
0.50 725
1.00 1450
2.00 2901
5.00 7251
10.00 14,503
20.00 29,006
50.00 72,515
100.00 145,030
200.00 290,060
500.00 725,150
1000.00 1,450,299
2000.00 2,900,598
5000.00 7,251,496
10,000.00 14,502,991
20,000.00 29,005,982
50,000.00 72,514,956
100,000.00 145,029,912
USD tỷ lệ 22 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.

Bắt đầu từ Tiền tệ

  • ADA
  • AED
  • AFN
  • ALL
  • AMD
  • ANC
  • ANG
  • AOA
  • ARDR
  • ARG
  • ARS
  • AUD
  • AUR
  • AWG
  • AZN
  • BAM
  • BBD
  • BCH
  • BCN
  • BDT
  • BET
  • BGN
  • BHD
  • BIF
  • BLC
  • BMD
  • BNB
  • BND
  • BOB
  • BRL
  • BSD
  • BTB
  • BTC
  • BTG
  • BTN
  • BTS
  • BWP
  • BYN
  • BZD
  • CAD
  • CDF
  • CHF
  • CLF
  • CLP
  • CNH
  • CNY
  • COP
  • CRC
  • CUC
  • CVE
  • CYP
  • CZK
  • DASH
  • DEE
  • DGC
  • DJF
  • DKK
  • DMD
  • DOP
  • DZD
  • EFL
  • EGP
  • EOS
  • ERN
  • ETB
  • ETC
  • ETH
  • EUR
  • FJD
  • FKP
  • FLO
  • FLT
  • FRC
  • FRK
  • FST
  • FTC
  • GBP
  • GEL
  • GHS
  • GIP
  • GLC
  • GLD
  • GMD
  • GNF
  • GTQ
  • GYD
  • HBN
  • HKD
  • HNL
  • HRK
  • HTG
  • HUF
  • ICX
  • IDR
  • ILS
  • INR
  • IQD
  • IRR
  • ISK
  • IXC
  • JEP
  • JMD
  • JOD
  • JPY
  • KES
  • KGS
  • KHR
  • KMF
  • KPW
  • KRW
  • KWD
  • KYD
  • KZT
  • LAK
  • LBP
  • LKR
  • LRD
  • LSK
  • LSL
  • LTC
  • LTL
  • LYD
  • MAD
  • MAX
  • MDL
  • MEC
  • MGA
  • MIOTA
  • MKD
  • MKR
  • MMK
  • MNC
  • MNT
  • MOP
  • MRO
  • MUR
  • MVR
  • MWK
  • MXN
  • MXV
  • MYR
  • MZN
  • NAD
  • NANO
  • NAS
  • NEO
  • NET
  • NGN
  • NIO
  • NMC
  • NOK
  • NPR
  • NVC
  • NXT
  • NZD
  • OMG
  • OMR
  • ORB
  • PAB
  • PEN
  • PGK
  • PHP
  • PHS
  • PKR
  • PLN
  • POT
  • PPC
  • PPT
  • PTC
  • PXC
  • PYG
  • QAR
  • QRK
  • QTUM
  • RDD
  • REP
  • RON
  • RSD
  • RUB
  • RWF
  • SAR
  • SBD
  • SCR
  • SDG
  • SDR
  • SEK
  • SGD
  • SHP
  • SLL
  • SLR
  • SNT
  • SOS
  • SRD
  • STD
  • STEEM
  • STRAT
  • SXC
  • SYP
  • SZL
  • TAG
  • TGC
  • THB
  • TIX
  • TJS
  • TMT
  • TND
  • TOP
  • TRC
  • TRX
  • TRY
  • TTD
  • TWD
  • TZS
  • UAH
  • UGX
  • UNO
  • USD
  • USDT
  • UYU
  • UZS
  • VEF
  • VEN
  • VERI
  • VND
  • VRC
  • VTC
  • VUV
  • WDC
  • WST
  • WTC
  • XAF
  • XAG
  • XAL
  • XAU
  • XCC
  • XCD
  • XCP
  • XDG
  • XEM
  • XIC
  • XJO
  • XLM
  • XMR
  • XMS
  • XMT
  • XOF
  • XPD
  • XPF
  • XPM
  • XPT
  • XRP
  • XSC
  • XVG
  • YAC
  • YER
  • ZAR
  • ZCP
  • ZEC
  • ZET
  • ZMW
  • ZRX
  • ZTC

Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.

Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文

Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .

Bản quyền thuộc về (C) 2003-2024Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật

Từ khóa » Chuyển đổi Won Sang Usd