Tỷ Giá Hối đoái ACB Hôm Nay - WebTỷGiá - WebTyGia
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ |
---|---|---|---|---|
usd | 25.110 0 | 25.463 0 | 25.140 0 | Đô la Mỹ |
jpy | 165,63 0 | 172,18 0 | 166,46 0 | Yên Nhật |
eur | 26.389 0 | 27.296 0 | 26.495 0 | Euro |
chf | 0 0 | 0 0 | 28.344 0 | Franc Thụy sĩ |
gbp | 0 0 | 0 0 | 31.879 0 | Bảng Anh |
aud | 16.233 0 | 16.833 0 | 16.339 0 | Đô la Australia |
sgd | 18.566 0 | 19.252 0 | 18.687 0 | Đô la Singapore |
cad | 17.778 0 | 18.425 0 | 17.885 0 | Đô la Canada |
hkd | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Đô la Hồng Kông |
thb | 0 0 | 0 0 | 729 0 | Bạt Thái Lan |
twd | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Đô la Đài Loan |
nzd | 0 0 | 0 0 | 14.828 0 | Đô la New Zealand |
idr | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Rupiah Indonesia |
krw | 0 0 | 0 0 | 18,32 0 | Won Hàn Quốc |
sek | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Krona Thụy Điển |
dkk | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Krone Đan Mạch |
nok | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Krone Na Uy |
cny | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Nhân dân tệ |
myr | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Ringgit Malaysia |
khr | 0 0 | 0 0 | 0 0 | |
php | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Peso Philipin |
inr | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Rupee Ấn Độ |
zar | 0 0 | 0 0 | 0 0 | Rand Nam Phi |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 09:19:54 ngày 30/11/2024 |
Nguồn : Tổng hợp bởi WebTỷGiá. Bạn muốn đưa bảng giá này vào website của bạn, bấm vào đây.
Xem lịch sử tỷ giá Xem biểu đồ tỷ giá Xem thêm tỷ giá ACB ngày 29/11/2024Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng ACB trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuBiểu đồ tỷ giá hối đoái ACB trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
USD THB HKD CAD SGD AUD GBP CHF EUR JPY TWD NZD IDR ZAR INR PHP KHR MYR CNY KRW SEK DKK NOKGiới thiệu về Ngân hàng Á Châu
- Tên đầy đủ bằng tiếng Việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - Tên viết tắt bằng tiếng Việt: Ngân hàng Á Châu - Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Asia Commercial Joint Stock Bank - Tên viết tắt bằng tiếng Anh: ACB Mã cổ phiếu: ACB Thông tin liên lạc: - Địa chỉ: 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Số điện thoại: (84.8) 3929 0999 - Số fax: (84.8) 3839 9885 - Website: www.acb.com.vn - SWIFT code: ASCBVNVX
Từ khóa » Giá Jpy Acb
-
Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ ACB Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB, Ty Gia ACB
-
Tỷ Giá ACB - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu
-
Tỷ Giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) Hôm Nay
-
Tỷ Giá ACB Hôm Nay - Tin Ngân Hàng ACB Mới Nhất - VietnamBiz
-
Tỷ Giá ACB Hôm Nay Mới Nhất (UPDATE 24H) | Chợ Giá
-
[Cập Nhật] Tỷ Giá ACB Hôm Nay - Kênh Tỷ Giá
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay Mới Nhất Tháng 06/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay - TheBank
-
Giá Cổ Phiếu Asia Commercial Bank | Chứng Khoán ACB
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay Mới Nhất Tháng 07/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Á Châu ACB - TyGiaThiTruong
-
[Top Bình Chọn] - Acb Tỷ Giá Ngoại Tệ - Vinh Ất