Tỷ Giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) Hôm Nay
Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:32 30/11/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
811,000 21,000 | 0.00 | 851,000 16,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,177.00 31.00 | 16,283.00 31.00 | 16,775.00 -34.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,751.00 111.00 | 17,859.00 112.00 | 18,398 43.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 28,333 158.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,304 119.00 | 26,410 119.00 | 27,208 16.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,754 325.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.40 4.16 | 166.23 4.18 | 171.94 3.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.31 0.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,772.00 145.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,531 102.00 | 18,652 102.00 | 19,216 30.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 728.00 6.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 -70.00 | 25,160 -70.00 | 25,463 -46.00 |
Vàng SJC | XAU | 848,000 18,000.00 | 0.00 | 866,000 16,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuTỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay
- Tỷ giá Vietcombank hôm nay
- Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu hôm nay
- Tỷ giá Ngân hàng Đông Á hôm nay
- Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội hôm nay
- Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế hôm nay
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
USD/oz | 1797.21 | |
~ VND/lượng | 848,000 | 866,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
Cập nhật lúc 10:32 30/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 21.010 | 21.430 |
Xăng RON 95-III | 20.910 | 21.320 |
E5 RON 92-II | 19.760 | 20.150 |
DO 0,001S-V | 16.460 | 16.780 |
DO 0,05S-II | 16.110 | 16.430 |
Dầu hỏa 2-K | 15.050 | 15.350 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021 |
Từ khóa » Giá Jpy Acb
-
Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ ACB Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB, Ty Gia ACB
-
Tỷ Giá ACB - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu
-
Tỷ Giá Hối đoái ACB Hôm Nay - WebTỷGiá - WebTyGia
-
Tỷ Giá ACB Hôm Nay - Tin Ngân Hàng ACB Mới Nhất - VietnamBiz
-
Tỷ Giá ACB Hôm Nay Mới Nhất (UPDATE 24H) | Chợ Giá
-
[Cập Nhật] Tỷ Giá ACB Hôm Nay - Kênh Tỷ Giá
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay Mới Nhất Tháng 06/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay - TheBank
-
Giá Cổ Phiếu Asia Commercial Bank | Chứng Khoán ACB
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay Mới Nhất Tháng 07/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Á Châu ACB - TyGiaThiTruong
-
[Top Bình Chọn] - Acb Tỷ Giá Ngoại Tệ - Vinh Ất