Tỷ Giá Ngoại Tệ ACB Hôm Nay - Ngân Hàng
- Home
- Vietcombank
- ACB
- Agribank
- Hỏi đáp
- Lãi suất
- Kiến thức
- Liên hệ
- Ngân Hàng
- Tỷ giá ngoại tệ
- Tỷ giá ngoại tệ ACB
Thông tin tỷ giá 21 ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
- Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Euro (EUR) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
- Tỷ giá đô la Yên nhật (JPY) chiều mua vào giữ nguyên so với hôm qua, bán ra không thay đổi so với hôm qua
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay (30/11/2024) | Tỷ giá ngoại tệ hôm qua (29/11/2024) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la Mỹ | USD | 25,130.00 | 25,160.00 | 25,463.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,285.00 | 26,390.00 | 27,297.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,716.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,502.00 | 18,623.00 | 19,263.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.14 | 165.97 | 172.36 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nhân dân tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Úc | AUD | 16,170.00 | 16,276.00 | 16,835.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,724.00 | 17,831.00 | 18,443.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.29 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 0.00 | 28,299.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Baht Thái | THB | 0.00 | 727.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Riel Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,779.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Peso Philippines | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 30/11/2024 10:48 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay
- Tỷ giá Agribank
- Tỷ giá BIDV
- Tỷ giá MBBank
- Tỷ giá VPBank
- Tỷ giá HSBC
- Tỷ giá NCB
Từ khóa » Giá Jpy Acb
-
Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB, Ty Gia ACB
-
Tỷ Giá ACB - Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu
-
Tỷ Giá Hối đoái ACB Hôm Nay - WebTỷGiá - WebTyGia
-
Tỷ Giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) Hôm Nay
-
Tỷ Giá ACB Hôm Nay - Tin Ngân Hàng ACB Mới Nhất - VietnamBiz
-
Tỷ Giá ACB Hôm Nay Mới Nhất (UPDATE 24H) | Chợ Giá
-
[Cập Nhật] Tỷ Giá ACB Hôm Nay - Kênh Tỷ Giá
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay Mới Nhất Tháng 06/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay - TheBank
-
Giá Cổ Phiếu Asia Commercial Bank | Chứng Khoán ACB
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng ACB Hôm Nay Mới Nhất Tháng 07/2022
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Á Châu ACB - TyGiaThiTruong
-
[Top Bình Chọn] - Acb Tỷ Giá Ngoại Tệ - Vinh Ất