ủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ủ" thành Tiếng Anh

brew, sullen, nuzzle là các bản dịch hàng đầu của "ủ" thành Tiếng Anh.

adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • brew

    verb noun

    Tôi vừa một mẻ rượu mới, Nếu như đó là thứ cô đang tìm.

    I just brewed a fresh pot, if that's what you're looking for.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • sullen

    adjective noun

    Sự im lặng rũ và kéo dài và đôi khi là một đấm vào mặt.

    Long, sullen silences and an occasional punch in the face.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • nuzzle

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • keep
    • gloomy
    • silo
    • incubate
    • sweat
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • annealing

    noun verb

    heat treatment that alters the properties of a material

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "ủ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tính ủ ê moroseness · morosity
  • nơi ủ rượu bia brew-house · brewery
  • ủ vào chum vat
  • ủ vào bể vat
  • trạng thái ủ rũ mope
  • sự buồn ủ rũ cheerlessness
  • thùng ủ bia gyle
  • thùng ủ men tun
xem thêm (+32) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sự ủ Tiếng Anh Là Gì