Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của ưu ái , bao gồm: affectionate, favour . Các câu mẫu có ưu ái chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Can we earn God's favor by worshipping Him or believing in Him? QED. Và khi tôi nói " giành sự ưu ái ", ý tôi ...
Xem chi tiết »
ưu ái trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. affectionate. * đtừ. to favour ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. affectionate. * verb. to favour ...
Xem chi tiết »
ƯU ÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · favor · favour · favorable · favored · favorably · favors · favoured · favoring.
Xem chi tiết »
Thậm chí trong bài viết đăng ngày 29/ 5 CNN đã ưu ái gọi Gong Yoo là“ diễn · Even in the article published on May 29 CNN lovingly called Gong Yoo the"Top ...
Xem chi tiết »
3 Why had Mary been favored with that unparalleled privilege? 16. Ta đã dành sự ưu ái của một Khả Hãn cho nền văn hóa của kẻ thù. I spend my Khanate embracing ...
Xem chi tiết »
Vậy ưu ái tiếng Anh là gì bạn đã biết chưa?. · Ưu ái tiếng Anh là: bias · Bạn đã bao giờ bị thiên vị và cảm thấy bất công với những gì mà người khác đã đối xử với ...
Xem chi tiết »
'ưu ái' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Vietnamese, English. ưu ái. * adj - affectionate * verb - to favour ...
Xem chi tiết »
- đgt (H. ưu: lo lắng; ái: yêu) Lo lắng việc nước và yêu dân: Bui một tấc lòng ưu ái cũ (NgTrãi).
Xem chi tiết »
Your father graces you again with favor. 2. Anh hơi ưu ái cái phòng này nhỉ? You went a little overboard on this room, don't you think? 3. Hẳn ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Thanks (Cảm ơn): Là cách nói thông thường nhất để cảm ơn ai đó đã làm gì cho bạn dù là ... Dùng để cảm ơn khi bạn nhận được sự ưu ái nào đó.
Xem chi tiết »
Phát âm ưu ái ... - đgt (H. ưu: lo lắng; ái: yêu) Lo lắng việc nước và yêu dân: Bui một tấc lòng ưu ái cũ (NgTrãi). hdg. Lo lắng thương yêu. Lớn lên trong sự ưu ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "ưu ái" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Lần đầu tiên, Keat không thể theo dõi mọi người; điều đó quá rõ ràng, ngay cả với anh ta, rằng sự ưu ái của công chúng đã không còn là một sự công nhận, ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2019 · Sinh viên định hướng Ngôn ngữ học Tiếng Anh lớp QH12E14: “Ấn tượng của em là các thầy cô trong khoa dành cho chúng em sự ưu ái đặc biệt, ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · ... dành những quy định thể hiện sự ưu ái với đối tượng chị em phụ nữ. ... có thai là một trong những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự ...
Xem chi tiết »
Điều này ảnh hưởng đến quá trình phát triển và thích nghi của Kubo.trước khi ... luôn được xem là điểm yếu của Quỷ đỏ.chúng tôi phải cởi mở hơnRõ sự ưu ái ...
Xem chi tiết »
(Chính trị) Dành nhiều sự ưu ái cho bạn bè hoặc người thân, đặc biệt là khi đề bạt các chức vị chính trị. Từ liên hệSửa đổi · nepotism · favouritism (Anh), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự ưu ái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ưu ái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu