ưu ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ưu ái
* ttừ
affectionate
* đtừ
to favour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ưu ái
* adj
affectionate
* verb
to favour
Từ điển Việt Anh - VNE.
ưu ái
affection, fondness



Từ liên quan- ưu
- ưu du
- ưu lự
- ưu mỹ
- ưu tú
- ưu tư
- ưu ái
- ưu huệ
- ưu sầu
- ưu thế
- ưu uất
- ưu đãi
- ưu hạng
- ưu liệt
- ưu muộn
- ưu nhàn
- ưu phẫn
- ưu sinh
- ưu sủng
- ưu tiên
- ưu tuất
- ưu tính
- ưu việt
- ưu điểm
- ưu đẳng
- ưu phiền
- ưu quyền
- ưu thắng
- ưu khuyết
- ưu trường
- ưu thế hơn
- ưu sinh học
- ưu sinh luận
- ưu khuyết điểm
- ưu đãi về thuế
- ưu tiên hàng đầu
- ưu thắng liệt bại
- ưu tiên mua trước
- ưu tiên cho phụ nữ
- ưu tiên sẽ dành cho
- ưu đãi trong đầu tư
- ưu tiên cho đàn bà và trẻ con!
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự ưu ái Tiếng Anh Là Gì
-
• ưu ái, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Affectionate, Favour | Glosbe
-
Sự ưu ái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ƯU ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ƯU ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'ưu ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ưu ái Tiếng Anh Là Gì?
-
ưu ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ưu ái" - Là Gì?
-
Ưu ái Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "ưu ái" - Là Gì?
-
"ưu ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ưu ái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Giới Thiệu Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Các Nước Nói Tiếng Anh - ULIS
-
Pháp Luật ưu Tiên Cho Phụ Nữ Như Thế Nào? - LuatVietnam
-
Giải U19 Pháp Luật Và Kỉ Luật-xem Truc Tuyen Bong Da
-
Cronyism - Wiktionary Tiếng Việt