Từ điển Tiếng Việt "ưu ái" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ưu ái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ưu ái
- đgt (H. ưu: lo lắng; ái: yêu) Lo lắng việc nước và yêu dân: Bui một tấc lòng ưu ái cũ (NgTrãi).
hdg. Lo lắng thương yêu. Lớn lên trong sự ưu ái của gia đình.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ưu ái
ưu ái- adj
- affectionate
- affectionate
- verb
- to favour
Từ khóa » Sự ưu ái Tiếng Anh Là Gì
-
• ưu ái, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Affectionate, Favour | Glosbe
-
Sự ưu ái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ưu ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ƯU ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ƯU ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'ưu ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ưu ái Tiếng Anh Là Gì?
-
ưu ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ưu ái" - Là Gì?
-
Ưu ái Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
"ưu ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ưu ái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Giới Thiệu Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Các Nước Nói Tiếng Anh - ULIS
-
Pháp Luật ưu Tiên Cho Phụ Nữ Như Thế Nào? - LuatVietnam
-
Giải U19 Pháp Luật Và Kỉ Luật-xem Truc Tuyen Bong Da
-
Cronyism - Wiktionary Tiếng Việt