Cronyism - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ crony + -ism.
Danh từ
cronyism (không đếm được)
- (Chính trị) Dành nhiều sự ưu ái cho bạn bè hoặc người thân, đặc biệt là khi đề bạt các chức vị chính trị.
Từ liên hệ
- nepotism
- favouritism (Anh), favoritism (Mỹ)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Chính trị
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự ưu ái Tiếng Anh Là Gì
-
• ưu ái, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Affectionate, Favour | Glosbe
-
Sự ưu ái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ưu ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ƯU ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ƯU ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'ưu ái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ưu ái Tiếng Anh Là Gì?
-
ưu ái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "ưu ái" - Là Gì?
-
Ưu ái Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ điển Tiếng Việt "ưu ái" - Là Gì?
-
"ưu ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ưu ái: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Giới Thiệu Khoa Ngôn Ngữ Và Văn Hóa Các Nước Nói Tiếng Anh - ULIS
-
Pháp Luật ưu Tiên Cho Phụ Nữ Như Thế Nào? - LuatVietnam
-
Giải U19 Pháp Luật Và Kỉ Luật-xem Truc Tuyen Bong Da