Ugly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈə.ɡli/
Hoa Kỳ | [ˈə.ɡli] |
Tính từ
[sửa]ugly /ˈə.ɡli/
- Xấu, xấu xí. as ugly as sin — xấu như ma to grow ugly — xấu đi
- Xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news — tin xấu ugly weather — tiết trời xấu an ugly customer — (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ
Tham khảo
[sửa]- "ugly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Ugly
-
UGLY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ugly Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Top 20 Cách đọc Chữ Ugly Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cách đọc Từ Ugly
-
Ugly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ugly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
How To Pronounce UGLY In British English - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ugly' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ugly Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
The Ugly Chinaman And The Crisis Of Chinese Culture - Goodreads
-
7 Rear Its Ugly Head Là Gì? – Phrase Of The Day Mới Nhất
-
Xấu Xí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sách - Anh: The Ugly Duckling - Vịt Con Xấu Xí (Tái Bản) - Shopee