Urê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "urê" thành Tiếng Anh

urea, carbamide, urea là các bản dịch hàng đầu của "urê" thành Tiếng Anh.

urê + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • urea

    noun

    ( A-mô-ni-ắc và urê được sinh ra khi cơ thể chúng ta phân huỷ protein . )

    ( Ammonia and urea are left over when your body breaks down protein . )

    GlosbeMT_RnD
  • carbamide

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " urê " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Urê + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • urea

    noun

    chemical compound

    ( A-mô-ni-ắc và urê được sinh ra khi cơ thể chúng ta phân huỷ protein . )

    ( Ammonia and urea are left over when your body breaks down protein . )

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "urê" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đạm Ure Tiếng Anh Là Gì