ƯU ĐÃI HẤP DẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ƯU ĐÃI HẤP DẪN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ưu đãi hấp dẫnattractive incentivesưu đãi hấp dẫnattractive incentiveưu đãi hấp dẫnattractive discounts
Ví dụ về việc sử dụng Ưu đãi hấp dẫn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ưudanh từpriorityadvantagesprosưuđộng từpreferredưutính từgoodđãiđộng từtreatđãidanh từoffertreatmentdealdealshấpdanh từautoclaveabsorptionhấptính từattractivegravitationalhấpđộng từsteameddẫndanh từleadresultguideconductivitydẫntính từconductive ưu đãi giảm giáưu đãi hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ưu đãi hấp dẫn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự ưu đãi Tiếng Anh Là Gì
-
Sự ưu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ ƯU ĐÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ƯU ĐÃI - Translation In English
-
"Ưu Đãi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"sự ưu đãi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Ưu Đãi Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ điển Việt Anh "sự ưu đãi" - Là Gì?
-
Sự Ưu Đãi Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Được Ưu ...
-
ưu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ƯU ĐÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ưu đãi Cho Sự Kiện - Amazon Seller Central
-
Khuyến Mãi đặc Biệt - Học Tiếng Anh Tại Wall Street English Việt Nam
-
Cổ Phần ưu đãi Là Gì? Quyền Lợi Của Cổ đông ưu đãi được Quy định ...
-
[PDF] Time-deposit.pdf - HSBC
-
Impactus - Học Viện Đào Tạo Tiếng Anh - Kỹ Năng - Sự Nghiệp
-
British Council | Hội đồng Anh
-
THU SANG RỘN RÀNG - NGẬP TRÀN ƯU ĐÃI | Tiếng Anh Cho Trẻ 1.5