Vách Sắt Thành đồng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vách sắt thành đồng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vách sắt thành đồng trong tiếng Trung và cách phát âm vách sắt thành đồng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vách sắt thành đồng tiếng Trung nghĩa là gì.
vách sắt thành đồng (phát âm có thể chưa chuẩn) 固若金汤 《形容城池或阵地坚固, 不易攻破(金:指金属造的城; 汤:指滚水的护城河)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)固若金汤 《形容城池或阵地坚固, 不易攻破(金:指金属造的城; 汤:指滚水的护城河)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ vách sắt thành đồng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- định ngày tiếng Trung là gì?
- dầu nhiên liệu nhẹ tiếng Trung là gì?
- hạ cánh bắt buộc tiếng Trung là gì?
- chi phí thấp tiếng Trung là gì?
- mì Tàu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vách sắt thành đồng trong tiếng Trung
固若金汤 《形容城池或阵地坚固, 不易攻破(金:指金属造的城; 汤:指滚水的护城河)。》
Đây là cách dùng vách sắt thành đồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vách sắt thành đồng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 固若金汤 《形容城池或阵地坚固, 不易攻破(金:指金属造的城; 汤:指滚水的护城河)。》Từ khóa » Thành đồng Vách Sắt Là Gì
-
Từ Điển - Từ Thành đồng Vách Sắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Vững Tâm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Trung "vách Sắt Tường đồng" - Là Gì?
-
Nói Dân Là 'tường đồng Vách Sắt' Của ĐCSTQ, Triệu Lập Kiên Bị Dân ...
-
H.O. Ông Là Ai (2): Những Thành Đồng Vách Sắt - Vietbao
-
Tường đồng Vách Sắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vững Như Thành đồng Vách Sắt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vách Thép Thành đồng Là Gì
-
Độc đáo Với Vách Ngăn Cầu Thang Bằng Sắt
-
Cấu Tạo Của Vách Ngăn Di động Mà Bạn Nên Biết!
-
Nên Làm Vách Ngăn CNC Bằng Chất Liệu Gì Là Tốt Nhất?
-
"Tường đồng Vách Sắt" Bất Phụ Khanh - (1) Cái Gì Cùng ... - Doc Truyen