Vân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. vân
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

vân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vân trong tiếng Trung và cách phát âm vân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vân tiếng Trung vân (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm vân tiếng Trung 理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • Ba ma cô tiếng Trung là gì?
  • ngưỡng thiên tiếng Trung là gì?
  • trọng cổ khinh kim tiếng Trung là gì?
  • hanh thái tiếng Trung là gì?
  • chỗ dựa vững chắc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vân trong tiếng Trung

理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》

Đây là cách dùng vân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》

Từ điển Việt Trung

  • bà con cô cậu tiếng Trung là gì?
  • vành trượt trục tiếng Trung là gì?
  • tranh châm biếm tiếng Trung là gì?
  • người chơi violin xen tiếng Trung là gì?
  • thiếp cầu may tiếng Trung là gì?
  • táo tây tiếng Trung là gì?
  • cây hồng núi tiếng Trung là gì?
  • Sênh Sơn đông tiếng Trung là gì?
  • mang hộ tiếng Trung là gì?
  • Lệ Thực Kỳ tiếng Trung là gì?
  • biểu giá tiếng Trung là gì?
  • phép toán tiếng Trung là gì?
  • đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ tiếng Trung là gì?
  • màu lông lạc đà tiếng Trung là gì?
  • đập mạnh tiếng Trung là gì?
  • tuấn mã tiếng Trung là gì?
  • đội thăm dò địa chất tiếng Trung là gì?
  • ván lợp nhà tiếng Trung là gì?
  • oang oác tiếng Trung là gì?
  • muối lọc tiếng Trung là gì?
  • sau hết tiếng Trung là gì?
  • đàn triều tiên tiếng Trung là gì?
  • phòng bếp tiếng Trung là gì?
  • chu kỳ sẵn có tiếng Trung là gì?
  • dưỡng nhàn tiếng Trung là gì?
  • độn chuồng tiếng Trung là gì?
  • con xóoc ti om tiếng Trung là gì?
  • Vẹc xây tiếng Trung là gì?
  • nháo tiếng Trung là gì?
  • sa bô chê tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Vân Trong Tiếng Trung Là Gì