Vân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- vân
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vân tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vân trong tiếng Trung và cách phát âm vân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vân tiếng Trung nghĩa là gì.
vân (phát âm có thể chưa chuẩn)
理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ vân hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xạo tiếng Trung là gì?
- chăm chỉ tiếng Trung là gì?
- làm ồn tiếng Trung là gì?
- mịn nhẵn tiếng Trung là gì?
- giá đất ở thành phố tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vân trong tiếng Trung
理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》
Đây là cách dùng vân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 理 《物质组织的条纹; 纹理。》云头儿; 云 《云状的图案花纹。》鋆 《(在人名中也读jūn)金子。》纹; 纹儿 《丝织品上的花纹。》Từ điển Việt Trung
- gion giỏn tiếng Trung là gì?
- chủ tớ tiếng Trung là gì?
- người khôn giữ mình tiếng Trung là gì?
- giám quốc tiếng Trung là gì?
- của rẻ là của ôi, của đầy nồi là của chẳng ngon tiếng Trung là gì?
- ăn cá bỏ lờ tiếng Trung là gì?
- tuyến lửa tiếng Trung là gì?
- trục trặc tiếng Trung là gì?
- cấp thúc tiếng Trung là gì?
- hắc vận tiếng Trung là gì?
- tuỷ răng tiếng Trung là gì?
- yết kiến tiếng Trung là gì?
- Phạt Đàn tiếng Trung là gì?
- ăn bàn ăn giải tiếng Trung là gì?
- bản rập tiếng Trung là gì?
- lừa bịp tống tiền tiếng Trung là gì?
- trở nên gay gắt tiếng Trung là gì?
- hầu như tiếng Trung là gì?
- cứu tai tiếng Trung là gì?
- thuốc trợ tim tiếng Trung là gì?
- tác dụng đồng hoá tiếng Trung là gì?
- dân binh tiếng Trung là gì?
- cản người tiếng Trung là gì?
- chấm phẩy tiếng Trung là gì?
- mộ bi tiếng Trung là gì?
- ăn phàm tiếng Trung là gì?
- khẩu pạc hoọc tiếng Trung là gì?
- thoát miễn tiếng Trung là gì?
- bể hoạn tiếng Trung là gì?
- mõ cá tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chữ Vân Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tra Từ: Vân - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vân - Từ điển Hán Nôm
-
Vân... Vân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Ý Nghĩa Tên Vân Trung Là Gì? Tên Vân Trung Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VÂN 雲 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Thị Vân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Xem Tên Bích Vân Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Top 11 Nghĩa Của Từ Vân Trong Tiếng Hán Việt 2022 - Học Tốt
-
Tên Vân Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Đẹp
-
Vân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bút Thuận – Wikipedia Tiếng Việt