Vân - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vən˧˧ | jəŋ˧˥ | jəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˧˥ | vən˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “vân”- 昀: quân, hân, vân
- 沄: vân
- 贇: uân, vân
- 熉: vân
- 紋: hào, vấn, văn, vân
- 紊: vặn, vấn, vẫn, văn, vân
- 㜏: vân
- 云: vân
- 攐: khiên, vân, dới
- 耘: vân
- 妘: vân, uyển
- 伝: vân
- 紜: vân
- 萟: vân
- 贠: viên, vân
- 涢: vân
- 秇: vân
- 纭: vân
- 溳: vân
- 䢵: vân
- 貟: viên, vân
- 蒷: vân
- 鄖: vân
- 芸: vân
- 澐: vân
- 畇: quân, vân, vận
- 鋆: quân, túi, vân
- 篎: miểu, quỹ, vân, quĩ
- 蕓: vân
- 篔: vân
- 员: viên, vân
- 藝: nghệ, vân
- 員: viên, vân, uấn
- 蓺: nghệ, vân
- 郧: vân
- 𦔐: vân
- 雲: vân
- 艺: nghệ, vân
- 筼: vân
Phồn thể[sửa]
- 員: viên, vân
- 昀: quân, vân
- 鄖: vân
- 云: vân
- 蕓: vân
- 雲: vân
- 篔: vân
- 芸: vân
- 耘: vân
- 紜: vân
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 沄: vân
- 熉: vân
- 紋: vân, văn, vàn, vằn, vện
- 云: vân, rằng
- 澐: vân
- 鄖: vân
- 耘: vân
- 伝: vân
- 紜: vân
- 萟: vân
- 纭: vân
- 溳: vân, vờn
- 蒷: vân
- 芸: nghế, vân, nghề, nghệ
- 秇: vân
- 蕓: vân
- 篔: vân
- 藝: nghế, vân, nghề, nghệ
- 妘: vân
- 艺: vân, ót, ớt, nghệ
- 雲: vân
- 蓺: vân, nghệ
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- vận
- vẫn
- vặn
- vạn
- vãn
- vấn
- vần
- vắn
- ván
- van
Danh từ[sửa]
vân
- Một thứ lụa có hoa. Bà cụ bao giờ cũng kén lụa vân. Hà đông để may áo.
- Đường cong hình thành tự nhiên trên mặt nhiều loại gỗ hoặc trên mặt một số đá. Gỗ lát có vân đẹp. Rải rác đây đó là mấy hòn đá vân xanh (Nguyễn Khải)
Tham khảo[sửa]
- "vân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Chữ Vân Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tra Từ: Vân - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vân - Từ điển Hán Nôm
-
Vân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vân... Vân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Ý Nghĩa Tên Vân Trung Là Gì? Tên Vân Trung Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VÂN 雲 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Thị Vân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Xem Tên Bích Vân Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Top 11 Nghĩa Của Từ Vân Trong Tiếng Hán Việt 2022 - Học Tốt
-
Tên Vân Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Đẹp
-
Bút Thuận – Wikipedia Tiếng Việt