Vehicle Stream Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
vehicle stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?vehicle stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vehicle stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vehicle stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vehicle stream

    * kỹ thuật

    dòng xe

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • vehicle
  • vehicle]
  • vehicle tax
  • vehicle body
  • vehicle load
  • vehicle path
  • vehicle ferry
  • vehicle fleet
  • vehicle noise
  • vehicle sling
  • vehicles haul
  • vehicle scales
  • vehicle stream
  • vehicle carrier
  • vehicle tourism
  • vehicle tracked
  • vehicle traffic
  • vehicle currency
  • vehicle pollution
  • vehicle guard rail
  • vehicle model code
  • vehicle gross weight
  • vehicle diesel engine
  • vehicle refrigeration
  • vehicle clearance line
  • vehicle entry interval
  • vehicle washing outfit
  • vehicle stopping distance
  • vehicle-induced vibration
  • vehicle operating cost (s)
  • vehicle overturning moment
  • vehicle-borne transmission
  • vehicle detecting equipment
  • vehicle location sub-system
  • vehicle refrigerating system
  • vehicle registration document
  • vehicle air-conditioning system
  • vehicle indenfication number (vin)
  • vehicle identification number (vin)
  • vehicle builders and repairers association (vbra)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Vehicle