Vehicle Traffic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vehicle traffic
Similar:
vehicular traffic: the aggregation of vehicles coming and going in a particular locality



Từ liên quan- vehicle
- vehicle]
- vehicle tax
- vehicle body
- vehicle load
- vehicle path
- vehicle ferry
- vehicle fleet
- vehicle noise
- vehicle sling
- vehicles haul
- vehicle scales
- vehicle stream
- vehicle carrier
- vehicle tourism
- vehicle tracked
- vehicle traffic
- vehicle currency
- vehicle pollution
- vehicle guard rail
- vehicle model code
- vehicle gross weight
- vehicle diesel engine
- vehicle refrigeration
- vehicle clearance line
- vehicle entry interval
- vehicle washing outfit
- vehicle stopping distance
- vehicle-induced vibration
- vehicle operating cost (s)
- vehicle overturning moment
- vehicle-borne transmission
- vehicle detecting equipment
- vehicle location sub-system
- vehicle refrigerating system
- vehicle registration document
- vehicle air-conditioning system
- vehicle indenfication number (vin)
- vehicle identification number (vin)
- vehicle builders and repairers association (vbra)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Vehicle
-
VEHICLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vehicle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Vehicle - Forvo
-
Cách Phát âm Vehicles Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vehicle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Vehicle" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Connected Cars (VOA) - YouTube
-
Những Từ Hay Phát âm Sai Trong Tiếng Anh Nhất Của Người Việt
-
Hoàng TOEIC - Bắt Lỗi 15 Từ Tiếng Anh Người Việt Nam Hay Phát âm ...
-
Vehicles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Use A Vehicle Nghĩa Là Gì
-
Vehicle Stream Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES