Very Hard In Vietnamese - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
English Vietnamese English Vietnamese Translation of "very hard" into Vietnamese
hóc búa, lung, mửa mật are the top translations of "very hard" into Vietnamese.
very hard + Add translation Add very hardEnglish-Vietnamese dictionary
-
hóc búa
adjectivethey put them into groups, and they gave them very hard problems to solve.
chia họ vào các nhóm và cho họ giải các phép toán rất hóc búa.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
lung
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
mửa mật
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "very hard" into Vietnamese
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "very hard" into Vietnamese in sentences, translation memory
Declension Stem Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Nghĩa Very Hard
-
Top 13 Dịch Nghĩa Very Hard
-
HARD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Hard | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "hard" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
SO HARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IT IS VERY DIFFICULT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Câu Hỏi: Tính Từ Hard Nhưng Trạng Từ Cũng Là Hard Như được Học, Ko ...
-
Nghĩa Của Từ Hard - Từ điển Anh - Việt
-
Hard To Find: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hard' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hard - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh
-
Nắm Vững Cấu Trúc Difficult Và Các Thành Ngữ Thông Dụng Với Difficult
-
Free Trạng Từ (Adverb) Là Gì, Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Work Hard Play Hard Là Gì - StudyTiengAnh
-
Very Hard Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
110 Từ đồng Nghĩa Cho Difficult Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Difficult | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập