Ví Dụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
for example, example, instance là các bản dịch hàng đầu của "ví dụ" thành Tiếng Anh.
ví dụ + Thêm bản dịch Thêm ví dụTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
for example
adverbas an example
Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
For example, more people are choosing to live together and have children without getting married.
en.wiktionary.org -
example
nounsomething representative of a group
Mỗi ngày bạn thêm được bao nhiêu câu ví dụ?
How many examples per day can you add?
en.wiktionary2016 -
instance
noun masculineGắn các hạt nano vào một vật liệu, luôn là một ví dụ.
Embedding nanoparticles in a material for instance, always.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- Cpu
- e.g
- for instance
- invest
- specimen
- case
- illustration
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ví dụ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ví dụ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ví Dụ Dịch Trong Tiếng Anh
-
27 Cách để Nêu Ví Dụ... - Dịch Thuật Sao Việt - Ninh Bình | Facebook
-
VÍ DỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Bàn Về Việc Dịch Câu đặc Biệt Trong Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
-
ĐÂY LÀ MỘT VÍ DỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LẤY MỘT VÍ DỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Giới Từ Trong Tiếng Anh Thường Gặp | Cách Dùng Và Bài Tập
-
"Từ Trước Đến Nay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ví Dụ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ví Dụ Như Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky