Ví Dụ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vi˧˥ zṵʔ˨˩ | jḭ˩˧ jṵ˨˨ | ji˧˥ ju˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vi˩˩ ɟu˨˨ | vi˩˩ ɟṵ˨˨ | vḭ˩˧ ɟṵ˨˨ | |
Danh từ
ví dụ
- Từ chỉ dẫn rằng sau đây là một trường hợp trong nhiều trường hợp của nội dung phía trước chủ yếu dùng để chú thích cho dễ hiểu hơn.
Đồng nghĩa
- thí dụ
- tỷ dụ
- vd
Phó từ
ví dụ
- Giả sử, nếu như. Ví dụ trời mưa thì phải ở nhà.
Đồng nghĩa
- chẳng hạn
- thí dụ
- tỷ dụ
Dịch
- Tiếng Anh: example
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Ví Dụ Dịch Trong Tiếng Anh
-
27 Cách để Nêu Ví Dụ... - Dịch Thuật Sao Việt - Ninh Bình | Facebook
-
VÍ DỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ví Dụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Bàn Về Việc Dịch Câu đặc Biệt Trong Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
-
ĐÂY LÀ MỘT VÍ DỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LẤY MỘT VÍ DỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Giới Từ Trong Tiếng Anh Thường Gặp | Cách Dùng Và Bài Tập
-
"Từ Trước Đến Nay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ví Dụ Như Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky