Ví Với, So Sánh Với, Năm Học, Cát Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » ví với, so sánh với, năm học, cát tiếng Nhật là gì ?
ví với, so sánh với, năm học, cát tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậtví với, so sánh với, năm học, cát tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ví với, so sánh với năm học cát
ví với, so sánh với
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 例える Cách đọc : たとえる Ví dụ : Anh ấy đã so sánh cô ấy với hoa hồng 彼は彼女をバラに例えたんだ。
năm học
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 学年 Cách đọc : がくねん Ví dụ : Anh ấy hơn tôi 1 năm học 彼は私より一学年上です。
cát
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 砂 Cách đọc : すな Ví dụ : Có cát chui vào trong giầy 靴に砂が入ってしまった。
Trên đây là nội dung bài viết : ví với, so sánh với, năm học, cát tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Ví Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Ví Tiếng Nhật Là Gì?
-
Ví Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Ví Tiền Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Phía Bên Trái, Cái Ví, Vỡ Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Bài39 Cháu đánh Rơi Ví Mất Rồi. | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
Liên Từ Trong Tiếng Nhật THƯỜNG GẶP Và Lưu ý Khi Sử Dụng
-
“Đọc Là ~” Trong Tiếng Nhật Là Gì?→~と読みます。Ý Nghĩa Và Cách ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật N2: Các Mẫu Câu Dùng để đưa Ra Ví Dụ
-
LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH SỬ DỤNG
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật đã Từng ~たことがある
-
“REI” Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
- Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất