Việc – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viə̰ʔk˨˩ | jiə̰k˨˨ | jiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viək˨˨ | viə̰k˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 役: dịch, việc
- : việc
- : dịch, việc
Danh từ
[sửa]việc
- Cái phải làm hằng ngày để sinh sống và được trả công. đi kiếm việc bị mất việc phải nghỉ việc
- Cái phải coi như bổn phận của mình. việc học hành việc nhà cửa việc nước việc tòng quân việc cai trị
- Chuyện xảy ra. Mới về có việc chi mà động dung. (Truyện Kiều). Lại mang những việc tầy trời đến sau. (Truyện Kiều) Trót lòng gây việc chông gai. (Truyện Kiều)
- Chuyện lôi thôi, rắc rối. việc ganh đua việc tranh chấp việc cãi cọ
- Sự thiệt hại. Bão to, nhà anh có việc gì không.
- Sự danh từ hóa một động từ. việc ăn việc ở việc chữa bệnh việc chăm nom vườn tược việc dạy dỗ con cái
Đồng nghĩa
[sửa] cái phải làm hằng ngày để sinh sống- công việc
- sự kiện
Dịch
[sửa] cái phải làm hằng ngày để sinh sống- Tiếng Anh: job
- Tiếng Hà Lan: job gđ, werk gt
- Tiếng Nga: работа gc (rabóta)
- Tiếng Pháp: travail gđ, boulot gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: trabajo gđ, puesto gđ
- Tiếng Anh: event
- Tiếng Hà Lan: gebeurtenis gc
- Tiếng Nga: случай gđ (slúčaj)
- Tiếng Pháp: événement gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: evento gđ
Tham khảo
[sửa]- "việc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Bổn Phận Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Bổn Phận Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
BỔN PHẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bổn Phận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bổn Phận Bằng Tiếng Anh
-
BỔN PHẬN CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỔN PHẬN CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Bổn Phận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bổn Phận - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Dịch Sách Văn Học Việt Nam: Hay Dở, Khó Dễ? - BBC News Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ "trách Nhiệm" Và Thực Tiễn Pháp Luật Về Trách Nhiệm Của ...
-
"làm Xong, Làm Tròn (bổn Phận...)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Luật Trẻ Em 2016 Số 102/2016/QH13 - Thư Viện Pháp Luật
-
“Phòng, Chống đại Dịch Covid-19: Trách Nhiệm Của Nhà Nước, Bổn ...