Viết - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
viət˧˥jiə̰k˩˧jiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
viət˩˩viə̰t˩˧
  • Âm thanh (TP.HCM)(tập tin)

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “viết”
  • 曰: viết, a

Phồn thể

  • 曰: viết

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰁱: viết
  • 曰: vất, vắt, vết, viết, vịt, vít

Động từ

viết

  1. Vạch những đường nét tạo thành chữ. Tập viết. Viết chính tả. Lớn rồi mà chưa biết viết.
  2. Ghi ra nội dung muốn nói đã được sắp xếp bằng chữ. Viết thư. Viết báo cáo. Viết sách cho thiếu nhi.

Từ dẫn xuất

  • viết lách
  • viết tắt

Dịch

Vạch những đường nét tạo thành chữ
  • Tiếng Anh: write
  • Tiếng Hà Lan: schrijven
  • Tiếng Nga: писать (pisát') (chưa hoàn thành), написать (napisát') (hoàn thành)
  • Tiếng Pháp: écrire

Danh từ

viết

  1. (Nam Bộ) Bút. Mua cây viết.

Tham khảo

“Viết”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=viết&oldid=2280296” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Phương ngữ tiếng Việt miền Nam
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục viết 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Việt Bài Là Gì