Vietnamese American English Dictionary - Chăm Sóc - VocApp
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Create account
- Sign in
- Create flashcards
- Courses
- Vietnamese American English Dictionary
- C
- chăm sóc
Vietnamese American English Dictionary
- chăm sóc ?:1. take care of
other words beginning with "C"
chú ý ?chúng tôi ?chăm học ?chăn ga gối đệm ?chơi ?chưa ?chăm sóc in other dictionaries
chăm sóc in Arabicchăm sóc in Czechchăm sóc in Germanchăm sóc in Englishchăm sóc in Spanishchăm sóc in Frenchchăm sóc in Hindichăm sóc in Indonesianchăm sóc in Italianchăm sóc Georgianchăm sóc in Lithuanianchăm sóc in Dutchchăm sóc in Norwegianchăm sóc in Polishchăm sóc in Portuguesechăm sóc in Romanianchăm sóc in Russianchăm sóc in Slovakchăm sóc in Swedishchăm sóc in Turkishchăm sóc in Chinese- A
- Á
- Ă
- Ắ
- Â
- Ấ
- Ầ
- Ẩ
- Ả
- B
- C
- D
- Đ
- E
- G
- H
- I
- Í
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ố
- Ồ
- Ổ
- Ở
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- Ứ
- V
- X
- Y
- Ý
Sign in
Login or Email Password Sign inForgot your password?Don't have an account? Log in Log inCreate account
Get Started with this Free Course! No Cost. No Obligation. No Spam. Your email address Create accountAlready have an account? I accept the terms and privacy policyTừ khóa » Chăm Sóc English
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHĂM SÓC - Translation In English
-
Glosbe - Chăm Sóc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHĂM SÓC In English Translation - Tr-ex
-
Chăm Sóc In English
-
Definition Of Chăm Sóc - VDict
-
Nghĩa Của Từ : Chăm Sóc | Vietnamese Translation
-
Results For Chăm Sóc Da Translation From Vietnamese To English
-
Chăm Sóc In English. Chăm Sóc Meaning And Vietnamese To ...
-
Chăm Sóc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
What Is ""tôi Chăm Sóc"" In American English And How To Say It?
-
Meaning Of 'chăm Sóc' In Vietnamese - English
-
Vietnamese Người Chăm Sóc - Contextual Dictionary
-
Hãy Chăm Sóc Họ - Translation To English