What Is ""tôi Chăm Sóc"" In American English And How To Say It?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Sức khỏe/tôi chăm sócWhat is ""tôi chăm sóc"" in American English and how to say it?Vietnamese
tôi chăm sóc
American EnglishI treat
Learn the word in this minigame:
More "Sức khỏe" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishxe cứu thươngambulanceđi khámexaminationnhịp timheartbeathóa đơn y tếmedical billhồ sơ bệnh ánmedical recordbệnh nhânpatientđiểm tiếp nhận bệnh nhânpatient admissionmạchpulsebác sĩ phẫu thuậtsurgeonbác sĩ phẫu thuật đa khoageneral surgeonbác sĩ tim mạchcardiologistbác sĩ nhi khoapediatricianbác sĩ da liễudermatologistbác sĩ gây mêanesthesiologistTôi thu hoạchI harvestTôi trồngI plantTôi tưới nướcI watertôi ngấtI collapsetôi chạy đi trúI run for covertôi pha tràI infusetôi ngâmI soaktôi tỉa câyI prunebác sĩdoctorxe lănwheelchairmáubloodống tiêmsyringeống nghestethoscopecángstretchergăng tay y tếlatex glovescái nạngcrutcheskhẩn cấpemergencytôi đauit hurtsTôi giúpI helpTôi chuẩn đoán.I diagnosecànhbranchláleafrễroothạtseedđấtsoilhạt mầmsproutmùismellchậu hoaflowerpotkéo tỉaprunerống nước tưới câygarden hosevòi phun nướcsprinklerschất diệt cỏ dạiweed killerhoa đàoblossomExample sentences
American EnglishDungarees are a clothing item that comes in and out of fashion.How ""tôi chăm sóc"" is said across the globe.
HungariankezelekKorean저는 대해요Castilian Spanishyo tratoJapaneseせわをするFrenchje traiteMandarin Chinese我处理Italianio trattoGermanich behandleRussianя ухаживаюBrazilian Portugueseeu tratoHebrewאני מטפלתArabicأعالجTurkishilaçlarımDanishjeg behandlerSwedishjag behandlarNorwegianjeg behandlerHindiमैं उपचार करता हूँTagalogginagamot koEsperantoMi traktasDutchik behandelIcelandicég hlúi aðIndonesianaku mengobatiBritish EnglishI treatMexican Spanishyo tratoEuropean Portugueseeu tratoCantonese Chinese我對待ThaiฉันรักษาPolishpryskaćHawaiianNOTAVAILABLEMāorika whakamaimoa ahauSamoanNOTAVAILABLEGreekφροντίζωFinnishHoidanPersianمن درمان میکنمEstonianma töötlenCroatiantretiramSerbianтретирамBosniantretiramSanskritSwahilinashughullikiaYorubaMo ṣètọ́júIgboAna m edoziUkrainianЯ лікуюCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "I treat" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Chăm Sóc English
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHĂM SÓC - Translation In English
-
Glosbe - Chăm Sóc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHĂM SÓC In English Translation - Tr-ex
-
Chăm Sóc In English
-
Definition Of Chăm Sóc - VDict
-
Nghĩa Của Từ : Chăm Sóc | Vietnamese Translation
-
Results For Chăm Sóc Da Translation From Vietnamese To English
-
Chăm Sóc In English. Chăm Sóc Meaning And Vietnamese To ...
-
Chăm Sóc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'chăm Sóc' In Vietnamese - English
-
Vietnamese Người Chăm Sóc - Contextual Dictionary
-
Hãy Chăm Sóc Họ - Translation To English
-
Vietnamese American English Dictionary - Chăm Sóc - VocApp