Visit ,visted ,dance, Danced, Sing, Sang ,enjoy ,enjoyed, Draw, Drew ...
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay- Hoang Mai Anh
viet các từ sau ;visit ,visted ,dance, danced, sing, sang ,enjoy ,enjoyed, draw, drew, join, joined, watch, watch (sử dụng từ quá khứ )
Xem chi tiết Lớp 12 Ngữ văn Ôn tập ngữ văn 12 4 0 Gửi Hủy Hoang Mai Anh 8 tháng 10 2018 lúc 21:05các bạn giúp mik nhé!
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Nguyễn Công Tỉnh 8 tháng 10 2018 lúc 21:07bạn lưu ý môn học nhé
Đúng 0 Bình luận (1) Gửi Hủy Nguyễn Công Tỉnh 8 tháng 10 2018 lúc 21:24viet vd các từ sau ;visit ,visted ,dance, danced, sing, sang ,enjoy ,enjoyed, draw, drew, join, joined, watch, watch (sử dụng từ quá khứ )
visited :We visited Bac Ninh last month
danced:We danced all night.
sang :I sang a song yesterday
enjoyed:We all enjoyed ourselves tremendously at the party.
drew: she drew a beautiful picture yesterday
joined:Nam joined in the Football Club lasr year
watched :they watched Running Man 3 hours ago
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- nguyen quynh anh
các bạn viết các từ sau sang thì quá khứ và dịch nghĩa hộ mik nha
go , work , repair , swim , run , receive , send , speak , make , invite , introduce , drink , dislike , watch , show , write , buy , have , visit , draw , play , learn , study , do , complete , sing
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 2 0 Gửi Hủy tôn nữ mai phương 29 tháng 1 2018 lúc 16:02go: went (đi) ,
work: worked (làm việc)
repair: repaired (sửa chữa)
swim: swam (bơi)
run: ran (chạy)
receive: received (nhận)
send: sent (gửi)
speak: spoke (nói)
make: made (làm)
invite: invited (mời)
introduce: introduced (giới thiệu)
drink: drank (uống)
dis: disd (không thích)
watch: watched (xem)
show: showed (bày tỏ)
write: wrote (viết)
buy: bought (mua)
have: had (có)
visit: visited (thăm)
draw: drew (vẽ)
play: played (chơi)
learn: learned hoặc learnt (học)
study: studied (học)
do: did (làm)
complete: completed (hoàn thành)
sing: sang (hát)
TK MIK NHA~~~
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Hyper Boy 29 tháng 1 2018 lúc 21:57bạn dịch sang thì quá khứ là sao V1 hay V2 hay V3 ???
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- nguyen quynh anh
Mọi người làm gúp mik với
1.Complete this table
(các bạn chuyển các từ này sang thì quá khứ giúp mình ) V-infinitive :-go , work,repain,swim, run, receive , send,speak,make, invite,intoduce,drink,dislike,watch,show,write,buy,have,visit,draw,play,learn,study,do,completa,sing
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 1 0 Gửi Hủy Cao Thị Ngọc Hằng 30 tháng 1 2018 lúc 15:11
infinitive - infinitived
go - went
work - worked
repain - repained
swim - swam - swum
run - runned
receive - received
send - sent
speak - spoke - spoken
make - made
invite - invited
introduce - introduced
drink - drank - drunk
dis - disd
watch - watched
show - showed
write - wrote - written
buy - bought
have - had
visit - visited
draw - drew
play - played
learn - learned
study - studied
do - did
completa (từ này bn viết sai, mk nghĩ bn muốn viết complete,nếu vậy thì complete - completed)
sing - sang - sung
mong bn k mk nha mk chắc chắn đúng đấy
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy- dinh thi thu
chuyển động từ sau sang thì quá khứ
play,stay,dance,work,comb,have,fly,go,listen,close,enjoy,make,wake,open,stop,do,sing,(is,am,are),write,read
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 6 0 Gửi Hủy ☪ú⚛Đêm ( PhóღteamღVTP ) 18 tháng 11 2021 lúc 9:48play - played
stay - stayed
dance - danced
work - worked
combed ( ko chắc lắm )
have - had
fly - flied
go - went
listen - listened
close - closed
enjoy - enjoyed
make - made
wake - woke up
open - opened
stop - stoped
do - did
sing - sang
Is, are, am - was, were
write - wrote
read - read
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Vũ Việt Hưng 18 tháng 11 2021 lúc 9:49played , stayed , danced , worked , combed , had , flew , went , listened , closed , enjoyed , made , woke , opened , stopped , did , sang , was/were , wrote , read
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Unirverse Sky 18 tháng 11 2021 lúc 9:50play = played
stay = stayed
dance = danced
work = worked
comb = combed
have = has
fly = flyed
go = went
listen = listend
enjoy = enjoyed
make = maked
wake = wakeed
open = opened
stop = stoped
do = does
sing = singed
write = writed
read = readed
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- hoanglekhanh
hãy chuyển những cụm từ sau sang quá khứ
stay at home
enjoy the party
play hide and seek
watch cartoons on tv
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 3 0 Gửi Hủy Lưu Nguyễn Hà An 13 tháng 1 2023 lúc 11:25Stayed at home
Enjoyed the party
Played hide and seek
Watched cartoons on tv
HT
Đúng 3 Bình luận (0) Gửi Hủy ◥◣נ αитσ◢◤ (✿нọcღvιệɴღнᴀ... 13 tháng 1 2023 lúc 11:28
Các động từ sau đều có quy tắc nên là ta chỉ cần thêm ed
stayed at home
enjoyed the party
played hide- and -seek( hide and seek là một danh từ chỉ trò chơi nên ta không thêm ed)
watched cartoons on TV
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Lưu Nguyễn Hà An 13 tháng 1 2023 lúc 11:30
Để làm đúng thì bạn phải học thuộc Bảng động từ bất quy tắc
Từ nào ngoài bảng ta chỉ cần thêm ed
Chúc bạn học tốt
*Tham khảo nhé, mik tra trên gg thui
2. Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủTrên thực tế có hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ khoảng 360 từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bảng sau đây TalkFirst tổng hợp hơn 360 động từ bất quy tắc thường xuyên được sử dụng nhất.
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
1 | abide | abode abided | abode abided | lưu trú tại đâu |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | thức dậy/đánh thức ai |
4 | backslide | backslid | backslid backslidden | tái phạm |
5 | be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
6 | bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 | beat | beat | beat beaten | đập/đánh |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | (cái gì) xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | ảnh hưởng/tác động xấu |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | thể hiện/cho thấy điều gì |
15 | bet | bet | bet | cá cược |
16 | bid | bid | bid | ra giá/đề xuất giá |
17 | bind | bound | bound | trói, buộc |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | làm vỡ/bể |
22 | breed | bred | bred | giao phối và sinh con/nhân giống |
23 | bring | brought | brought | mang tới |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | chiếu, phát chương trình |
25 | browbeat | browbeat | browbeat browbeaten | đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt burned | burnt burned | đốt/làm cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung/vỡ òa (khóc) |
29 | bust | bust busted | bust busted | làm vỡ/bể |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | tung/ném |
32 | catch | caught | caught | bắt/bắt/chụp lấy |
33 | chide | chid chided | chid chidden chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn |
35 | cleave | clove cleft cleaved | cloven cleft cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám/dính vào |
38 | clothe | clothed clad | clothed clad | che phủ |
39 | come | came | come | tới/đến/đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là bao nhiêu |
41 | creep | crept | crept | di chuyển một cách lén lút |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt |
45 | daydream | daydreamt daydreamed | daydreamt daydreamed | suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông |
46 | deal | dealt | dealt | chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved disproven | bác bỏ |
49 | dive | dovedived | dived | lặn |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ |
52 | dream | dreamt dreamed | dreamt dreamed | mơ ngủ/mơ ước |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) |
55 | dwell | dwelt | dwelt | ở/trú ngụ (tại đâu) |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
58 | feed | fed | fed | cho ăn/ăn/nuôi ăn |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu/đấu tranh |
61 | find | found | found | tìm kiếm/tìm thấy |
62 | fit | fit | fit | (quần áo) vừa với ai |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn/chạy thoát |
64 | fling | flung | flung | quăng/tung |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
67 | forecast | forecast forecasted | forecast forecasted | dự đoán |
68 | forego | forewent | foregone | quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm |
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước được cái gì |
70 | foretell | foretold | foretold | tiên đoán/nói trước được cái gì |
71 | forsake | forsook | forsaken | rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì |
72 | freeze | froze | frozen | đông lại/làm đông ai/cái gì |
73 | frostbite | frostbit | frostbitten | làm/gây bỏng lạnh |
74 | get | got | gotten got | có được ai/cái gì |
75 | gild | gilt gilded | gilt gilded | mạ vàng |
76 | gird | girt girded | girt girded | đeo vào |
77 | give | gave | given | đưa cho/cho |
78 | go | went | gone | đi |
79 | grow | grew | grown | mọc lên/ lớn lên/trồng |
80 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
81 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
82 | hang | hung | hung | treo lên/máng lên |
83 | have | had | had | có/ăn cái gì |
84 | hear | heard | heard | nghe |
85 | heave | hove heaved | hove heaved | trục lên |
86 | hew | hewed | hewn hewed | chặt, đốn |
87 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
88 | hit | hit | hit | đụng |
89 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
90 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
91 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
92 | input | input | input | đưa vào |
93 | inset | inset | inset | dát, ghép |
94 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
95 | interweave | interwove interweaved | interwoven interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
96 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
97 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
98 | keep | kept | kept | giữ |
99 | kneel | knelt kneeled | knelt kneeled | quỳ |
100 | knit | knit knitted | knit knitted | đan |
101 | know | knew | known | biết, quen biết |
102 | lay | laid | laid | đặt, để |
103 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
104 | lean | leaned leant | leaned leant | dựa, tựa |
105 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
106 | learn | learnt learned | learnt learned | học, được biết |
107 | leave | left | left | ra đi, để lại |
108 | lend | lent | lent | cho mượn |
109 | let | let | let | cho phép, để cho |
110 | lie | lay | lain | nằm |
111 | light | litlighted | litlighted | thắp sáng |
112 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
113 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
114 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
115 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
116 | meet | met | met | gặp mặt |
117 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
118 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
119 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
120 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
121 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
122 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
123 | mislearn | mislearned mislearnt | mislearned mislearnt | học nhầm |
124 | misread | misread | misread | đọc sai |
125 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
126 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
127 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
128 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
129 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
130 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
131 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
132 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
133 | mow | mowed | mown mowed | cắt cỏ |
134 | offset | offset | offset | đền bù |
135 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
136 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
137 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
138 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
139 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
140 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
141 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
142 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
143 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
144 | outleap | outleaped outleapt | outleaped outleapt | nhảy cao/xa hơn |
145 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
146 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
147 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
148 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
149 | outshine | outshined outshone | outshined outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
150 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
151 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
152 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
153 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
154 | outsmell | outsmelled outsmelt | outsmelled outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
155 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
156 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
157 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
158 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
159 | outswim | outswam | outswam | bơi giỏi hơn |
160 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
161 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
162 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
163 | overbid | overbid | overbid | bỏ thầu cao hơn |
164 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
165 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
166 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
167 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
168 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
169 | overdraw | overdraw | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
170 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
171 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
172 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
173 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
174 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
175 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
176 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
177 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
178 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
179 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
180 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
181 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
182 | oversew | oversewed | oversewn oversewed | may nối vắt |
183 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
184 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
185 | overspeak | overspoke | overspoken | nói quá nhiều, nói lấn át |
186 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
187 | overspill | overspilled overspilt | overspilled overspilt | đổ, làm tràn |
188 | overtake | overtook | overtook | đuổi bắt kịp |
189 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
190 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
191 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
192 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
193 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
194 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
195 | plead | pleaded pled | pleaded pled | bào chữa, biện hộ |
196 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
197 | predo | predid | predone | làm trước |
198 | premake | premade | premade | làm trước |
199 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
200 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
201 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
202 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
203 | proofread | proofread | proofread | đọc bản thảo trước khi in |
204 | prove | proved | proven proved | chứng minh |
205 | put | put | put | đặt, để |
206 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
207 | quit | quitquitted | quitquitted | bỏ |
208 | read | read | read | đọc |
209 | reawake | reawoke | reawake | đánh thức 1 lần nữa |
210 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
211 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
212 | rebroadcast | rebroadcast rebroadcasted | rebroadcast rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
213 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
214 | recast | recast | recast | đúc lại |
215 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
216 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
217 | redo | redid | redone | làm lại |
218 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
219 | refit | refitted refit | refitted refit | luồn, xỏ |
220 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
221 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
222 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
223 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
224 | reknit | reknitted reknit | reknitted reknit | dệt lại |
225 | relay | relaid | relaid | relaid |
226 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
227 | relearn | relearned relearnt | relearned relearnt | học lại |
228 | relight | relit relighted | relit relighted | thắp sáng lại |
229 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
230 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
231 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
232 | reread | reread | reread | đọc lại |
233 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
234 | resell | resold | resold | bán lại |
235 | resend | resent | resent | gửi lại |
236 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
237 | resew | resewed | resewn resewed | may/khâu lại |
238 | retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
239 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
240 | retear | retore | retorn | khóc lại |
241 | retell | retold | retold | kể lại |
242 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
243 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
244 | retrofit | retrofitted retrofit | retrofitted retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
245 | rewake | rewoke rewaked | rewaken rewaked | đánh thức lại |
246 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
247 | reweave | rewove reweaved | rewove reweaved | dệt lại |
248 | rewed | rewed rewedded | rewed rewedded | kết hôn lại |
249 | rewet | rewet rewetted | rewet rewetted | làm ướt lại |
250 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
251 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
252 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
253 | rid | rid | rid | giải thoát |
254 | ride | rode | ridden | cưỡi |
255 | ring | rang | rung | rung chuông |
256 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
257 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
258 | run | ran | run | chạy |
259 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
260 | saw | sawed | sawn | cưa |
261 | say | said | said | nói |
262 | see | saw | seen | nhìn thấy |
263 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
264 | sell | sold | sold | bán |
265 | send | sent | sent | gửi |
266 | set | set | set | đặt, thiết lập |
267 | sew | sewed | sewn sewed | may |
268 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
269 | shave | shaved | shaved shaven | cạo (râu, mặt) |
270 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
271 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
272 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
273 | shit | shit shat shitted | shit shat shitted | đi đại tiện |
274 | shoot | shot | shot | bắn |
275 | show | showed | shown showed | cho xem |
276 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
277 | shut | shut | shut | đóng lại |
278 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
279 | sing | sang | sung | ca hát |
280 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
281 | sit | sat | sat | ngồi |
282 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
283 | sleep | slept | slept | ngủ |
284 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
285 | sling | slung | slung | ném mạnh |
286 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
287 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
288 | smell | smelt | smelt | ngửi |
289 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
290 | sow | sowed | sownsewed | gieo; rải |
291 | sneak | sneaked snuck | sneaked snuck | trốn, lén |
292 | speak | spoke | spoken | nói |
293 | speed | sped speeded | sped speeded | chạy vụt |
294 | spell | spelt spelled | spelt spelled | đánh vần |
295 | spend | spent | spent | tiêu xài |
296 | spill | spilt spilled | spilt spilled | tràn, đổ ra |
297 | spin | spunspan | spun | quay sợi |
298 | spoil | spoilt spoiled | spoilt spoiled | làm hỏng |
299 | spread | spread | spread | lan truyền |
300 | stand | stood | stood | đứng |
301 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
302 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
303 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
304 | stink | stunk stank | stunk | bốc mùi hôi |
305 | stride | strode | stridden | bước sải |
306 | strike | struck | struck | đánh đập |
307 | string | strung | strung | gắn dây vào |
308 | sunburn | sunburned sunburnt | sunburned sunburnt | cháy nắng |
309 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
310 | sweat | sweat sweated | sweat sweated | đổ mồ hôi |
311 | sweep | swept | swept | quét |
312 | swell | swelled | swollen swelled | phồng, sưng |
313 | swim | swam | swum | bơi lội |
314 | swing | swung | swung | đong đưa |
315 | take | took | taken | cầm, lấy |
316 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
317 | tear | tore | torn | xé, rách |
318 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
319 | tell | told | told | kể, bảo |
320 | think | thought | thought | suy nghĩ |
321 | throw | threw | thrown | ném, liệng |
322 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
323 | tread | trod | trodden trod | giẫm, đạp |
324 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
325 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
326 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
327 | unclothe | unclothed unclad | unclothed unclad | cởi áo, lột trần |
328 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
329 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
330 | undergo | underwent | undergone | trải qua |
331 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
332 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
333 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
334 | understand | understand | understand | hiểu |
335 | undertake | undertook | undertook | đảm nhận |
336 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
337 | undo | undid | undid | tháo ra |
338 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
339 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
340 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
341 | unlearn | unlearned unlearnt | unlearned unlearnt | gạt bỏ, quên |
342 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
346 | wake | woke wake | woken waked | thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove weaved | woven weaved | dệt |
350 | wed | wed wedded | wed wedded | kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet wetted | wet wetted | làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Tham khao tài liệu Bảng động từ bất quy tắc:
Xem thêm: Modal verb là gì? Tất tần tật về động từ khiếm khuyết
3. Những trường hợp sử dụng động từ bất quy tắc 3.1. Cột quá khứ (V2)Ta sẽ sử dụng V2 của một động từ bất quy tắc trong thì Quá khứ Đơn. Ví dụ: She began learning Japanese 4 years ago. ⟶ Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Nhật 4 năm trước.
3.2. Cột quá khứ phân từ (V3)Ta sẽ sử dụng V3 của một động từ bất quy tắc trong các thì Hoàn thành: Hiện tại Hoàn thành, Quá khứ Hoàn thành và Tương lai Hoàn thành.
Ví dụ ở thì Hiện tại hoàn thành: I have just begun learning Japanese. ⟶ Tôi vừa mới bắt đầu học tiếng Nhật. Ví dụ ở thì Quá khứ hoàn thành: They had eaten all the food before we arrived. ⟶ Họ đã ăn hết đồ ăn trước khi chúng tôi tới nơi. Ví dụ ở thì Tương lai hoàn thành: By the time you contact them, they will have sold the house. ⟶ Trước khi bạn liên lạc với họ, chắc là họ sẽ bán căn nhà mất rồi.Nói đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm được định nghĩa và những trường hợp sử dụng động từ bất quy tắc rồi đúng không nào? Vậy chúng ta hãy cùng bước vào nội dung chính của bài học hôm nay nhé!
Tham khảo: Gerund là gì? Cách sử dụng, phân biệt và bài tập về Gerund
4. Cách học 360 động từ bất quy tắc đơn giản nhất 4.1. Giới hạn lại kiến thứcViệc học thuộc hết tất cả các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (ước tính có khoảng 600 từ) là một việc đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức. Thay vì cố gắng “nhồi nhét” cả bảng động từ bất quy tắc, bạn nên tập trung vào những từ mà bạn có thể bắt gặp hoặc cần sử dụng thường xuyên.
Trong bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh bên trên, TalkFirst cũng đã “tinh giản” từ hơn 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh xuống còn 30 từ phổ biến nhất. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn thấy 360 là một con số quá lớn, bên dưới là danh sách ngắn gọn hơn về một số động từ bất quy tắc hay dùng nhất.
become – became – become: trở thành buy – bought – bought: mua come – came – come: đến do -did – done: làm eat – ate – eaten: ăn find – found -found: tìm ra/tìm kiếm get – got – got/gotten: nhận go – went – gone: đi hear – heard – heard: nghe thấy know – knew – known: biết/quen biết leave – left – left: rời đi khỏi/bỏ lại see – saw – seen: nhìn thấy sell – sold – sold: bán sit – sat – sat: ngồi stand – stood – stood: đứng think – thought – thought: suy nghĩ 4.2. Chia thành nhóm để họcĐể dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau:
Nhóm các động từ có 3 cột V1, V2 và V3 giống nhau: bet, burst, cast, cost, cut, fit, hit, hurt, let, put, quit, set, shut, split, spread Nhóm động từ có dạng nguyên thể (V1) và quá khứ phân từ (V3) giống nhau: become, come, run Nhóm động từ có dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) giống nhau: built, buy, dream, feed, get (cột V3 có thể là got hoặc gotten), leave, lend, hold, read (cách viết giữ nguyên nhưng cách đọc đổi), sell, send, sit, spend, standTham khảo tài liệu chia các động từ bất quy tắc theo nhóm:
4.3. Học bảng ĐTBQT với FlashcardFlashcard là hình thức học tiếng Anh linh hoạt nhưng hiệu quả và được rất nhiều người sử dụng. Hình thức này giúp người học có thể học từ vựng hay động từ bất quy tắc mọi lúc mọi nơi và có thể dễ dàng đặt ra mục tiêu học 5 – 10 từ một ngày.
Flashcard động từ bất quy tắc thông thường sẽ có 2 mặt, mặt trên sẽ giải thích ý nghĩa của từ giúp người học hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ vựng, mặt dưới liệt kê các dạng nguyên mẫu, quá khứ, quá khứ phần từ và ví dụ của từ đó. Các sản phẩm Flashcard động từ bất quy tắc thường được bày bán tại nhà sách hoặc các trang thương mại điện tử trực tuyến.
Tìm hiểu thêm: Linking verb là gì? Cách sử dụng Linking verb
4.3. Học bảng ĐTBQT qua bài hátHọc và ghi nhớ các từ riêng lẻ luôn là nổi ám ảnh với những người học từ vựng hay động từ bất quy tắc tiếng Anh. Khác biệt so với phương pháp trên, cách học từ thông qua bài hát giúp người học cảm thấy hứng thú hơn trong quá trình học, giai điệu của các bài hát giúp não bộ dễ dàng tiếp thu, ghi nhớ và quan trọng là quá trình học không bị gượng ép.
Với các bài hát về động từ bất quy tắc, bạn có thể tìm kiếm nền tảng âm nhạc, video như Soundcloud hay Youtube để nghe trực tuyến. Bạn cũng có thể tải các bài hát này về để nghe và ghi nhớ mọi lúc mọi nơi.
4.3. Học bảng ĐTBQT thông qua ứng dụng điện thoạiHọc bảng động từ bất quy tắc qua các ứng dụng giúp người dùng có thể linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm học. Khác biệt với các bảng động từ bất quy tắc khô khan trên giấy, các ứng dụng được trang bị thêm các yếu tố về phát âm, cách dùng hay ví dụ của các từ trong bảng.
Song song với đó là các bài tập, thử thách có sẵn giúp người học có thể ôn luyện dễ dàng và tạo cảm giác hứng thú khi học. Một số ứng dụng giúp bạn học động từ bất quy tắc hiệu quả:
English Irregular Verbs (gedev) Irregular Verbs In English (BitA Solutions) English Irregular Verbs (NikitaDev)Trên đây là bảng tổng hợp đầy đủ các động từ bất quy tắc thường sử dụng nhất trong tiếng Anh cùng hướng dẫn cách học tiếng Anh giao tiếp nhanh và hiệu quả. TalkFirst mong rằng qua bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng thành thạo các động từ bất quy tắc. Hẹn gặp bạn trong bài viết sau!
Video 50 động từ bất quy tắc Tiếng Anh phổ biến nhất:
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy
- đoàn thị cẩm tú
Thành Lập Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của các động từ sau:
Stop
Watch
Can
Arrive
Believe
Permit
Enjoy
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 3 0 Gửi Hủy võ minh anh 25 tháng 7 2018 lúc 21:27stopped
watched
could
arrived
enjoyed
believed
permited
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy đoàn thị cẩm tú 25 tháng 7 2018 lúc 21:30Võ Minh Anh thành lập 2 dạng cơ bạn à
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy bùi thị thanh bình 25 tháng 7 2018 lúc 21:31stopped-stopped
watched-watched
could-could
arrived-arrived
permited-permited
enjoyed-ẹnjoyed
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- Dương Tiến Dũng
E1: Chuyển các động từ sau sang dạng quá khứ.
1.smile - ________ 2.fly - flew_ 3.correspond - ________ 4.enjoy - ________
5.hug - __________ 6.dance - _________ 7.drink - _______ 8.drop - _________
9.rob - __________ 10.study - _________ 11.fall - ________ 12.write - ________
13.stay - _________ 14.cry - ________ 15.separate - _______ 16.empty _________
17.annoy - _______ 18.hang - _______ 19.cost - __________ 20.choose - ________
Xem chi tiết Lớp 9 Tiếng anh 2 0 Gửi Hủy Đỗ Thanh Hải CTVVIP 12 tháng 6 2021 lúc 15:02
1 smiled
3 corresponded
4 enjoyed
5 hugged
6 danced
7 drank
8 dropped
9 robbed
10 studied
11 fell
12 wrote
13 stayed
14 cried
15 seperated
16 emptied
17 annoyed
18 hung
19 cost
20 chose
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Phạm Vĩnh Linh 12 tháng 6 2021 lúc 15:031, smiled
2,flew
3,corresponded
4,enjoyed
5,hugged
6,danced
7,drank
8,dropped
9,robbed
10,studied
11,fell
12,wrote
13,stayed
14,cried
15,separated
16,emptied
17,annoyed
18,hung
19,cost
20,chose
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- Trần Nguyên Giáp
chuyển động từ sau sang thì quá khứplay,stay,dance,work,comb,have,fly,go,listen,close,enjoy,make,wake,open,stop,do,sing, is,am,are ,write,read
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 2 0 Gửi Hủy Khánh Nguyễn 21 tháng 11 2021 lúc 21:55played, stayed, danced, worked, combed, had, flew, went,listened, closed, enjoyed, made, woke, opened, stopped, đi, sang, was, was, were, wrote, read
Tk cho mik nha
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy Nguyễn Mai Hà Phương 21 tháng 11 2021 lúc 22:17played, stayed, danced, worked, combed, had, flew, went, listened, closed, enjoyed, made, opened, stopped, did, sang, was, were, wrote, read
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy- Lê Quỳnh Anh
Chia các động từ sau sang thời quá khứ
He ______________ (visit) his grandparents yesterday.
Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh thí điểm 1 0 Gửi Hủy Dương Hoàn Anh 6 tháng 11 2019 lúc 3:29Đáp án: visited
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- Bài 5
LANGUAGE FOCUS Past simple: questions
TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Quá khứ đơn: câu hỏi
5. Complete the questions using the words.
(Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các từ.)
Anna / play you / eat you / listen you / revise your friends/watch your sister /go
1. What _____ for breakfast today?
2. _______ for this exam?
3. _______ basketball after school?
4. What ______ on TV in the evening?
5. When ______ to bed last night?
6. ______ to a good song earlier?
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh PROGRESS REVIEW 4 (1 - 7) 2 0 Gửi Hủy Nguyễn Lê Phước Thịnh CTV 18 tháng 2 2023 lúc 23:03
1: did you eat
2: Did you revise
3: Did Ana play
4: did your friends watch
5: did your sister go
6: Did you listen
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Hà Quang Minh Giáo viên CTVVIP 13 tháng 10 2023 lúc 16:36Dịch các câu:
1. Bạn đã ăn gì cho bữa sáng hôm nay?
2. Bạn đã ôn tập cho kỳ thi này?
3. Anna có chơi bóng rổ sau giờ học không?
4. Bạn bè của bạn đã xem gì trên TV vào buổi tối?
5. Em gái của bạn đi ngủ khi nào tối qua?
6. Ban nãy bạn có nghe một bài hát hay không?
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi HủyTừ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Dance
-
Danced - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dance - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Dance - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để DANCE
-
Chia động Từ "to Dance" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Các Bạn Giải Hộ Mìng Bài Tiếng Anh Với
-
Thì Quá Khứ đơn (past Simple) - Lý Thuyết Và Bài Tập Có đáp án
-
1. Cho Dang động Từ ở Thì Quá Khứ đơn Simple Present Tense Simple ...
-
Phân Biệt Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Hoàn Thành - Nuôi Dạy Con
-
Phân Biệt Thì Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn
-
CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ...