Võ Dũng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. võ dũng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

võ dũng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ võ dũng trong tiếng Trung và cách phát âm võ dũng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ võ dũng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm võ dũng tiếng Trung võ dũng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm võ dũng tiếng Trung 勇武 《英勇威武。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
勇武 《英勇威武。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ võ dũng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hoa hướng dương tiếng Trung là gì?
  • dốt kỹ thuật tiếng Trung là gì?
  • áo đầm tiếng Trung là gì?
  • hết sức nhạy cảm tiếng Trung là gì?
  • hộp số tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của võ dũng trong tiếng Trung

勇武 《英勇威武。》

Đây là cách dùng võ dũng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ võ dũng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 勇武 《英勇威武。》

Từ điển Việt Trung

  • mô lip đen tiếng Trung là gì?
  • chú sớ tiếng Trung là gì?
  • bùn quánh tiếng Trung là gì?
  • trăn đất tiếng Trung là gì?
  • yểm tế tiếng Trung là gì?
  • lục địa tiếng Trung là gì?
  • người lái đò tiếng Trung là gì?
  • chị chàng tiếng Trung là gì?
  • bác bỏ tin đồn tiếng Trung là gì?
  • làm theo cái cũ tiếng Trung là gì?
  • nại tính tiếng Trung là gì?
  • chích động mạch tiếng Trung là gì?
  • làn tên mũi đạn tiếng Trung là gì?
  • choáng tiếng Trung là gì?
  • con đầu tiếng Trung là gì?
  • thùng phân tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa quốc tế tiếng Trung là gì?
  • đèn xì tiếng Trung là gì?
  • chiêm chiếp tiếng Trung là gì?
  • thực ngôn tiếng Trung là gì?
  • mẹo cũ tiếng Trung là gì?
  • chính nghĩa được ủng hộ tiếng Trung là gì?
  • diện sức tiếng Trung là gì?
  • rơ măm tiếng Trung là gì?
  • thắng lợi trở về tiếng Trung là gì?
  • đi bốc thuốc tiếng Trung là gì?
  • khảo cổ học tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ jaeger tiếng Trung là gì?
  • người bán hàng rong tiếng Trung là gì?
  • củng cố trận địa tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Võ Dũng