Vô Giá - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vo˧˧ zaː˧˥ | jo˧˥ ja̰ː˩˧ | jo˧˧ jaː˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vo˧˥ ɟaː˩˩ | vo˧˥˧ ɟa̰ː˩˧ | ||
Tính từ
vô giá
- Không định được giá nào cho đáng; rất quý. Của quý vô giá.
Dịch
- Tiếng Anh: invaluable, priceless
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vô giá”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Vô Giá Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Vô Giá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÔ GIÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÔ GIÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vô Giá Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Vô Giá Trong Tiếng Việt
-
Vô Giá Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Vô Giá Tiếng Anh? Phân Biệt Invaluable, Valueless. - Teachersgo Blog
-
Từ điển Tiếng Việt "vô Giá" - Là Gì?
-
Phân Biệt Invaluable, Valueless Và Worthless
-
Vô Giá Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Vô Giá Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vô Giá' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vô Giá Tiếng Anh Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
Invaluable | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt