Vở Kịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vở kịch
comedy; tragedy; drama
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vở kịch
* noun
play
Từ điển Việt Anh - VNE.
vở kịch
play
- vở
- vở lở
- vở hài
- vở hát
- vở diễn
- vở kịch
- vở nháp
- vở tuồng
- vở bài tập
- vở ghi chép
- vở tuồng hề
- vở tập viết
- vở từng mảnh
- vở ca kịch ngắn
- vở dán tranh ảnh cắt ra
- vở kịch ngắn trào phúng
- vở kịch có y phục lịch sử
- vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Vở Kịch Có Nghĩa Là Gì
-
Vở Kịch - Wiktionary Tiếng Việt
-
'vở Kịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vở Kịch Bằng Tiếng Anh
-
Kịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kịch Là Gì? Hướng đi Nào Cho Những Thách Thức Của Thời đại
-
Kịch Là Gì? Tố Chất để Trở Thành Một Diễn Viên Kịch Chuyên Nghiệp
-
VỞ KỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gồm Các Mâu Thuẫn Xung đột Kịch Xung đột Bên Ngoài: Giữa Nhân ...
-
Vở Kịch, Diễn Kịch Tiếng Nhật Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Kịch Tính - Báo Lao Động
-
Nghĩa Của Từ Đóng Kịch - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Play - Từ điển Anh - Việt