Vở Kịch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vở_kịch&oldid=1470232” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
və̰ː˧˩˧ kḭ̈ʔk˨˩ | jəː˧˩˨ kḭ̈t˨˨ | jəː˨˩˦ kɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vəː˧˩ kïk˨˨ | vəː˧˩ kḭ̈k˨˨ | və̰ːʔ˧˩ kḭ̈k˨˨ |
Danh từ
[sửa]vở kịch
- là một tiết mục nghệ thuật có những người đóng nhiều vai khác nhau để biểu diễn trên sân khấu
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: drama
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Vở Kịch Có Nghĩa Là Gì
-
'vở Kịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vở Kịch Bằng Tiếng Anh
-
Kịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kịch Là Gì? Hướng đi Nào Cho Những Thách Thức Của Thời đại
-
Kịch Là Gì? Tố Chất để Trở Thành Một Diễn Viên Kịch Chuyên Nghiệp
-
VỞ KỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gồm Các Mâu Thuẫn Xung đột Kịch Xung đột Bên Ngoài: Giữa Nhân ...
-
Vở Kịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vở Kịch, Diễn Kịch Tiếng Nhật Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Kịch Tính - Báo Lao Động
-
Nghĩa Của Từ Đóng Kịch - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Play - Từ điển Anh - Việt