Vòi Sen Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vòi sen" thành Tiếng Anh

shower, shower bath, shower-bath là các bản dịch hàng đầu của "vòi sen" thành Tiếng Anh.

vòi sen + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shower

    noun

    device for bathing [..]

    Tom thường tắm lâu dưới vòi sen.

    Tom often takes long showers.

    en.wiktionary.org
  • shower bath

    noun

    An area in which one bathes underneath a spray of water.

    omegawiki
  • shower-bath

    noun

    An area in which one bathes underneath a spray of water.

    omegawiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vòi sen " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "vòi sen"

shower, shower bath, shower-bath shower, shower bath, shower-bath Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vòi sen" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Vòi Sen