VÒNG ĐU QUAY FERRIS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VÒNG ĐU QUAY FERRIS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vòng đu quayferris wheelmerry-go-roundferrisferris

Ví dụ về việc sử dụng Vòng đu quay ferris trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vòng đu quay Ferris cao 115 mét bên ngoài Pháo đài Venus, sáng lên giữa bầu trời đêm.The 115 meter high Ferris Wheel outside Venus Fort, lit up against the night sky.Vì vậy, để thử tạo một cái nhìn khác biệt về hồ nước này, hãy chụp từ vòng đu quay Ferris tại Bến tàu hải quân.So, to try and get a different perspective on it, photograph it from the Ferris wheel at Navy Pier.Tianjin Eye là một trong bốn vòng đu quay cao trên 120 mét ở Trung Quốc, những vòng đu quay khác bao gồm Changsha Ferris Wheel( hoàn thành năm 2004), Suzhou Ferris Wheel( hoàn thành năm 2009), và Zhengzhou Ferris Wheel( hoàn thành năm 2003).Tianjin Eye is one of four 120 m Ferris wheels in China, along with Zhengzhou Ferris Wheel(completed 2003), Changsha Ferris Wheel(completed 2004) and Suzhou Ferris Wheel(completed 2009). Kết quả: 3, Thời gian: 0.0115

Từng chữ dịch

vòngdanh từroundringcycleloopvòngtính từnextđudanh từswingelmzipđuđộng từrockingđutính từmerryquaydanh từquayrotationquaytính từrotaryquayđộng từgocomeferristính từferris vòng đời sản phẩmvòng đua

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vòng đu quay ferris English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Vòng đu Quay Tiếng Anh Là Gì