VÒNG ĐU QUAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VÒNG ĐU QUAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvòng đu quayferris wheelbánh xe ferrisvòng đu quaybánh xe đu quayđu quaybánh xe ferris khổng lồvòng quay ferris wheelmerry-go-round
Ví dụ về việc sử dụng Vòng đu quay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vòngdanh từroundringcycleloopvòngtính từnextđudanh từswingelmzipđuđộng từrockingđutính từmerryquaydanh từquayrotationquaytính từrotaryquayđộng từgocome STừ đồng nghĩa của Vòng đu quay
bánh xe ferris bánh xe đu quay ferris wheel vòng đời sản phẩmvòng đuaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vòng đu quay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vòng đu Quay Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng đu Quay In English - Glosbe Dictionary
-
VÒNG ĐU QUAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG ĐU QUAY - Translation In English
-
VÒNG ĐU QUAY FERRIS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'vòng đu Quay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Results For Vòng đu Quay Translation From Vietnamese To English
-
Merry-go-round - Wiktionary Tiếng Việt
-
đu Quay Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Ferris Wheel" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Vòng Đu Quay Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ
-
Tiếng Anh UK | Giải Trí (lúc Nhàn Rỗi) - Leisure
-
Đu Quay Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website