"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ võng trong tiếng anh là gì và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ võng để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của Studytienganh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ võng có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ võng trong tiếng anh là gì
1.võng trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, võng có nghĩa là một loại giường được sử dụng đặc biệt bên ngoài, bao gồm một tấm lưới hoặc mảnh vải dài chắc chắn mà bạn buộc giữa hai cây hoặc cọc để nó đung đưa (= di chuyển ngang trong không khí), hay một tấm lưới hoặc mảnh vải chắc chắn, đủ rộng để một người nằm, treo giữa hai cọc hoặc cây mà nó được gắn vào
Trong tiếng anh, võng được viết là:
hammock(noun)
Phát âm Anh-Anh: UK /ˈhæm.ək/
Phát âm Anh-Mỹ: US /ˈhæm.ək/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: cái võng
Nghĩa tiếng Anh: a type of bed used especially outside, consisting of a net or long piece of strong cloth that you tie between two trees or poles so that it swings (= moves sideways through the air), a net or strong piece of cloth, wide enough for a person to lie on, hanging between two poles or trees to which it is attached
Hình ảnh minh họa của cụm từ võng trong tiếng anh là gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ võng trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- As we can see, There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta thấy, thường có một bục gỗ giữa các nhà sàn để chuẩn bị thức ăn và nơi mắc võng, mặc dù mọi người chủ yếu ngủ trên chiếu trên gác.
- This fibrous ring may be an isolated lesion, but more frequently is associated with a parachute or hammock valve.
- Dịch nghĩa:Vòng xơ này có thể là một tổn thương riêng lẻ, nhưng thường gặp hơn là liên quan đến van dù hoặc võng.
- Leon said that a large wind-chime hammock sculpture was suspended from a woven canoe-like roof structure lashed to the pier's end.
- Dịch nghĩa:Leon nói rằng một tác phẩm điêu khắc hình chiếc võng chuông gió lớn được treo trên một cấu trúc mái đan giống như một chiếc xuồng bị buộc vào đầu cầu tàu.
- In addition to cloth production, they consider the importance of spinning thread for fishnets and hammocks
- Dịch nghĩa:Ngoài việc sản xuất vải, họ xem xét tầm quan trọng của việc kéo sợi cho lưới đánh cá và võng
- As you can see, A rarer cause is the hammock mitral valve, again stenotic in most cases.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, một nguyên nhân hiếm gặp hơn là van hai lá dạng võng, một lần nữa bị hẹp trong hầu hết các trường hợp.
- This hammock valve is the most difficult anomaly to correct due to the quantity of muscle that is found beneath the leaflets.
- Dịch nghĩa: Van võng này là dị thường khó sửa nhất do số lượng cơ nằm bên dưới các lá chét.
- Some people say that each rating is provided with a hammock billet and a seat at table, and adequate washing and sanitary accommodation is provided.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng mỗi xếp hạng được cung cấp một phôi võng và một chỗ ngồi tại bàn, và được cung cấp đầy đủ chỗ ở vệ sinh và giặt giũ.
- Lots of people stayed up all night in hammocks to get inside first and as soon as the clock struck, they became chairman for that meeting.
- Dịch nghĩa: Rất nhiều người đã thức cả đêm trên võng để vào bên trong trước và ngay sau khi đồng hồ điểm, họ đã trở thành chủ tọa của cuộc họp đó.
- This result on some people of sleeping in hammocks is pleasant, and upon others it is unpleasant.
- Dịch nghĩa: Kết quả này đối với một số người khi ngủ trên võng là dễ chịu, và đối với những người khác thì lại khó chịu.
- We slung a hammock on the mess deck.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi mắc võng trên sàn tàu lộn xộn.
3. Một số từ liên quan đến từ võng trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ võng trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, hammock được sử dụng rất phổ biến.
Từ "hammock" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ | Nghĩa của từ/cụm từ | Ví dụ minh họa |
folding hammock | võng xếp | As we can see, they slung a folding hammock on the mess deck. Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, họ đã treo một chiếc võng xếp trên boong lộn xộn. |
cot | cũi, võng | Baby is lying in cot Dịch nghĩa: Em bé đang nằm trên cũi |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ võng trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ võng trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Right now là dấu hiệu của thì gì, cấu trúc right now
- Bảng Báo Giá trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- On account of là gì và cấu trúc On account of trong Tiếng Anh
- "Bóng Chày" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Cut Out là gì và cấu trúc cụm từ Cut Down trong câu Tiếng Anh
- Quy tắc Hình Bình Hành Vecto: Lý Thuyết & Bài Tập Vận Dụng (Vật Lý 10)
- Cover Letter là gì và cấu trúc cụm từ Cover Letter trong câu Tiếng Anh
- "Biểu Tượng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ khóa » Cái Võng Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Võng Bằng Tiếng Anh - Hammock - Glosbe
-
CÁI VÕNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Võng Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CÁI VÕNG - Translation In English
-
CÁI VÕNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Võng Tiếng Anh Là Gì - Tử Vi Khoa Học
-
Võng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giác Mạc: Cấu Tạo Và Chức Năng | Vinmec
-
Thoái Hóa Sắc Tố Võng Mạc: Những điều Cần Biết | Vinmec
-
Hội Chứng ống Cổ Chân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị