Vọng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| va̰ʔwŋ˨˩ | ja̰wŋ˨˨ | jawŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vawŋ˨˨ | va̰wŋ˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “vọng”- 望: vọng
- 朢: vọng
- 妄: vọng, vong, vô
- 盲: vọng, mang, manh
Phồn thể
- 望: vọng
- 妄: vọng
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 望: vọng
- 朢: vọng
- 妄: vọng, vòng, vong
- 盲: hoang, mang, manh, vọng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- võng
- vòng
- vống
Danh từ
vọng
- (Id.) . Chỗ bố trí để quan sát và canh gác. Vọng quan sát phòng không. Vọng gác.
Động từ
vọng
- (Vch.) . Nhìn, hướng về nơi mà tâm trí đang tưởng nhớ, trông chờ. Vọng về thủ đô. Vọng cố hương. Vọng nhìn.
- Nộp tiền hay lễ vật theo lệ cho làng để được ngôi thứ thời phong kiến. Vọng quan viên.
- (Âm thanh) Từ xa đưa lại. Tiếng hát từ xa vọng lại. Đứng ngoài cổng nói vọng vào.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vọng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Âm thanh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Vọng Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Vọng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vọng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Võng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 望 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vong - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Võng - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỌNG 望 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Võng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Hy-vọng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chữ Vọng (望) : Là Nhìn... - Yêu Tiếng Trung, Hiểu Chữ Hán | Facebook
-
Bộ Võng (网) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thất Vọng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Hi Vọng - Từ điển Hàn Việt