Võng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaʔawŋ˧˥ | jawŋ˧˩˨ | jawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
va̰wŋ˩˧ | vawŋ˧˩ | va̰wŋ˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “võng”- 辋: võng
- 冗: võng, nhũng
- 蝄: võng
- 網: võng
- 誷: võng
- 茻: võng
- 輞: võng
- 𡦽: võng
- 𠕀: võng
- 𡇄: võng
- 魍: doanh, võng
- 𡧏: võng
- 网: võng
- 罓: võng
- 罒: võng
- 罔: võng
- 䍏: võng
- 惘: võng
- 䋞: võng
- 𧍑: võng
- 𦉫: võng
- 𦉪: võng
- 𦉭: võng
Phồn thể
[sửa]- 魍: võng
- 网: võng
- 網: võng
- 罔: võng
- 惘: võng
- 輞: võng
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 罔: võng, vóng
- 𦉭: võng
- 辋: võng
- 𦉪: võng
- 魍: võng
- 䍏: võng
- 网: võng
- 罓: võng
- 罒: võng
- 網: võng
- 惘: võng
- 輞: võng
- 𦉫: võng
- 䋞: võng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- vọng
- vòng
- vống
Danh từ
[sửa]võng
- Đồ dùng đan bằng sợi hay làm bằng vải dày, dai, mắc hai đầu lên cao, giữa chùng xuống, để nằm, ngồi. Mắc võng. Nằm võng ru con. Võng đưa kẽo kẹt trưa hè.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: palanquin
Động từ
[sửa]võng
- Khiêng người đi bằng võng. Võng người ốm đi viện.
- Đt. Trũng xuống, chùng xuống như hình cái võng. Rầm nhà võng xuống.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: palanquin
Tham khảo
[sửa]- "võng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Cái Võng Tiếng Hàn Là Gì
-
Cái Võng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Hàn | Glosbe
-
Cái Võng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
'võng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đánh Võng - Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ: Võng - Từ điển Hán Nôm
-
'võng Lọng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Võng Lọng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh"cái Võng" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Rách (bong) Võng Mạc: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và ...
-
CÁI VÕNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bong Võng Mạc - Rối Loạn Mắt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Ý Nghĩa Của Hammock Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cái Võng Trong Tiếng Anh Là Gì - Autocadtfesvb