Vui Mừng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vui_mừng&oldid=1945129” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vuj˧˧ mɨ̤ŋ˨˩ | juj˧˥ mɨŋ˧˧ | juj˧˧ mɨŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vuj˧˥ mɨŋ˧˧ | vuj˧˥˧ mɨŋ˧˧ | ||
Tính từ
vui mừng
- Là một từ dùng để diễn tả cảnh xúc sung sướng, không buồn bã
Đồng nghĩa
- sung sướng
- hạnh phúc
- vui lòng
Dịch
- tiếng Anh: happy
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Mừng Rỡ Là Gì
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Vs Kinh Ngạc,mừng Rỡ,vội Vàng Tìm ít Nhất 5 ...
-
Từ điển Tiếng Việt "mừng Rỡ" - Là Gì?
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ Mừng Rỡ, Vội Vàng Và Kinh Ngạc - Hoc24
-
Mừng Rỡ Là Gì, Nghĩa Của Từ Mừng Rỡ | Từ điển Việt
-
Bài 10. Từ Trái Nghĩa - Bài Giảng
-
Trong Các Câu Sau Nhóm Nào Không đồng Nghĩa:vui Vẻ,phấn Khởi ...
-
Nghĩa Của Từ Mừng Rỡ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tiengviet-hockiILNH Flashcards | Quizlet
-
Đánh Dấu X Vào Dòng Nhóm Từ Không đồng Nghĩa: Vui Vẻ, Phần Khởi ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Mừng Rỡ Là Gì?
-
[PDF] 1- Đề KTĐK Cuối HK2 Lớp 5:
-
Từ Điển - Từ Mừng Rỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Trong Trẻo Là Gì - Học Tốt