Vững Chãi Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ vững chãi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | vững chãi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vững chãi | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vững chãi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vững chãi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vững chãi tiếng Pháp nghĩa là gì.
vững chãisolide; stable Ngôi nhà vững_chãi +un bâtiment solideXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vững chãi trong tiếng Pháp
vững chãi. solide; stable. Ngôi nhà vững_chãi +un bâtiment solide.
Đây là cách dùng vững chãi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vững chãi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới vững chãi
- dễ ưa tiếng Pháp là gì?
- đảo đề tiếng Pháp là gì?
- hành dinh tiếng Pháp là gì?
- ngắc tiếng Pháp là gì?
- tăm tích tiếng Pháp là gì?
- đường biển tiếng Pháp là gì?
- bội số tiếng Pháp là gì?
- nằm khểnh tiếng Pháp là gì?
- hộc tiếng Pháp là gì?
- cảo luận tiếng Pháp là gì?
- đời sau tiếng Pháp là gì?
- phó giáo sư tiếng Pháp là gì?
- có con tiếng Pháp là gì?
- quê kệch tiếng Pháp là gì?
- liếc tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vững Chãi
-
'vững Chãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vững Chãi" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Vững Chãi - Từ điển Việt
-
Vững Chãi Nghĩa Là Gì?
-
Vững Chãi
-
Từ Vững Chãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
VỮNG CHÃI Chứ Không Phải VỮNG TRÃI... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
VỮNG CHÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Vững Chắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vững Chãi Hay Vững Trãi
-
Vững Chãi - Làng Mai
-
Vững Chãi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vững Chãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thầy Làng Mai: Những Bước Chân Vững Chãi Về Hướng Mùa Xuân