Vụng Về Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. vụng về
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

vụng về tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vụng về trong tiếng Trung và cách phát âm vụng về tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vụng về tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vụng về tiếng Trung vụng về (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm vụng về tiếng Trung 笨 《不灵巧; 不灵活。》ăn nói (phát âm có thể chưa chuẩn)
笨 《不灵巧; 不灵活。》ăn nói vụng về; vụng nói嘴笨笨手笨脚 《形容动作不灵活。》động tác vụng về gây ấn tượng sâu sắc笨拙的动作给人留下深刻的印象。笨拙 《笨; 不聪明; 不灵巧。》蠢; 蠢笨 《笨拙; 不灵便。》粗笨 《(身材、举止)笨拙; 不灵巧。》người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về. 那人身高体大, 但动作并不粗笨。 粗陋 《粗糙简陋。》村野 《性情粗鲁。》钝拙 《笨拙; 愚笨。》干 《形容说话太直太粗(不委婉)。》迂拙 《迂阔笨拙。》拙 《笨。》chân tay vụng về手拙拙 《谦辞, 称自己的(文章、见解等)。》ăn nói vụng về拙于言辞 拙笨 《笨拙。》ăn nói vụng về. 口齿拙笨拙劣 《笨拙而低劣。》văn chương vụng về文笔拙劣biểu diễn vụng về拙劣的表演
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vụng về hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • họ Uông tiếng Trung là gì?
  • doanh trại bộ đội tiếng Trung là gì?
  • nghiệp dư tiếng Trung là gì?
  • họ Trọng tiếng Trung là gì?
  • hét ra lửa tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vụng về trong tiếng Trung

笨 《不灵巧; 不灵活。》ăn nói vụng về; vụng nói嘴笨笨手笨脚 《形容动作不灵活。》động tác vụng về gây ấn tượng sâu sắc笨拙的动作给人留下深刻的印象。笨拙 《笨; 不聪明; 不灵巧。》蠢; 蠢笨 《笨拙; 不灵便。》粗笨 《(身材、举止)笨拙; 不灵巧。》người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về. 那人身高体大, 但动作并不粗笨。 粗陋 《粗糙简陋。》村野 《性情粗鲁。》钝拙 《笨拙; 愚笨。》干 《形容说话太直太粗(不委婉)。》迂拙 《迂阔笨拙。》拙 《笨。》chân tay vụng về手拙拙 《谦辞, 称自己的(文章、见解等)。》ăn nói vụng về拙于言辞 拙笨 《笨拙。》ăn nói vụng về. 口齿拙笨拙劣 《笨拙而低劣。》văn chương vụng về文笔拙劣biểu diễn vụng về拙劣的表演

Đây là cách dùng vụng về tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vụng về tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 笨 《不灵巧; 不灵活。》ăn nói vụng về; vụng nói嘴笨笨手笨脚 《形容动作不灵活。》động tác vụng về gây ấn tượng sâu sắc笨拙的动作给人留下深刻的印象。笨拙 《笨; 不聪明; 不灵巧。》蠢; 蠢笨 《笨拙; 不灵便。》粗笨 《(身材、举止)笨拙; 不灵巧。》người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về. 那人身高体大, 但动作并不粗笨。 粗陋 《粗糙简陋。》村野 《性情粗鲁。》钝拙 《笨拙; 愚笨。》干 《形容说话太直太粗(不委婉)。》迂拙 《迂阔笨拙。》拙 《笨。》chân tay vụng về手拙拙 《谦辞, 称自己的(文章、见解等)。》ăn nói vụng về拙于言辞 拙笨 《笨拙。》ăn nói vụng về. 口齿拙笨拙劣 《笨拙而低劣。》văn chương vụng về文笔拙劣biểu diễn vụng về拙劣的表演

Từ điển Việt Trung

  • bo rac tiếng Trung là gì?
  • đấu tiếng Trung là gì?
  • thế chiến thứ hai tiếng Trung là gì?
  • vắc xin sinh vật tiếng Trung là gì?
  • quan điểm làm thuê tiếng Trung là gì?
  • vần xuôi tiếng Trung là gì?
  • đàn oóc tiếng Trung là gì?
  • cây long đởm tiếng Trung là gì?
  • Xan Xan va đo tiếng Trung là gì?
  • mệt rã rời tiếng Trung là gì?
  • trước đến giờ tiếng Trung là gì?
  • a xít tác tríc tiếng Trung là gì?
  • thưởng năng suất tiếng Trung là gì?
  • tương liên tiếng Trung là gì?
  • cha kính mẹ dái tiếng Trung là gì?
  • sao tiếng Trung là gì?
  • việc quá đễ dàng tiếng Trung là gì?
  • thể dục đồng diễn tiếng Trung là gì?
  • đầu cột tiếng Trung là gì?
  • cự ly bơi tiếng Trung là gì?
  • trị bách bệnh tiếng Trung là gì?
  • không đáng để mắt tới tiếng Trung là gì?
  • phát bực tiếng Trung là gì?
  • đúm tiếng Trung là gì?
  • dụ khách tiếng Trung là gì?
  • máy bơm trung áp tiếng Trung là gì?
  • giận tiếng Trung là gì?
  • blu dông tiếng Trung là gì?
  • xuất hiện bất ngờ tiếng Trung là gì?
  • tham ăn của đút lót tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Sự Vụng Về Trong Tiếng Anh Là Gì